Chế độ in: Thermal transfer/direct thermal

Thiết kế rắn chắc với khung nhựa kép

Tốc độ in: tới 6in (152mm) một giây

8MB SDRAM, 4MB Flash

Đầu in 203dpi (8dots/mm), 300dpi (12dots/mm)

Thiết kế OpenAccess cho phép dễ dàng nạp giấy

Nạp ribbon nhanh và dễ dàng

Giao thức Parallel, USB 1.1 and RS-232 serial ports

Sensor chuyển động và phản xạ

Màn hình LCD

Tự động căn chỉnh

Bộ nguồn phù hợp với hầu hết các loại nguồn điện (100~240VAC)

Lập trình với ZPL, EPL

Đặc tính vật lý

Kích thước

Direct Thermal:

6.0 in. H x 6.75 in. W x 8.25 in. D

15.2 cm H x 17.1 cm W x 21.0 cm D

Thermal Transfer:

7.5 in. H x 7.6 in. W x 10.0 in. D

19.1 cm H x 19.3 cm W x 25.4 cm D

Điện áp

100 – 240 VAC; 50 – 60 Hz

Màu sắc

Than chì

Trọng lượng

Direct Thermal: 3.0 lbs/1.4 kg

Thermal Transfer: 4.6 lbs/2.1 kg

Đặc tính vận hành

Độ phân giải

203dpi, 300dpi (chỉ dối với máy GX430)

Độ rộng in tối đa

4.09"/104 mm

Chiều dài cuộn mực tối đa

274'/74 m

Chế độ in

Trực tiếp/ Truyền nhiệt

Tốc độ in tối đa

 GK420™: 5"/127 mm /s

 GX420™: 6"/152 mm /s

 GX430™: 4"/102 mm /s

Bộ nhớ

Tiêu chuẩn: 4 MB Flash, 8 MB SDRAM

Tùy chọn: cài đặt trước xuất xưởng 64 MB Flash

Giao diện đuợc hỗ trợ

RS232, USB 1.1, Parallel

Mã vạch in được

Linear Bar Codes: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 subsets

A/B/C and UCC case C codes, UPC-A, UPC-E,

EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2 or 5 digit

extensions, Plessy, Postnet, Standard 2-of-5,

Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars,

MSI, Codabar, Planet Code, RSS

2-Dimensional: Aztec, Codablock, PDF417, Code 49, Data Matrix,

MaxiCode, QR Code, MicroPDF417, TLC 39, RSS

Đặc tính môi trường

Nhiệt độ bảo quản

-40º F/-40º C tới 140º F/60º C

Nhiệt độ hoạt động

40° F/4.4° C to 105° F/41° C

Chuẩn môi trường

Phù hợp tiêu chuẩn RoHS