Đặc tính nổi bật và lợi ích

Nền ứng dụng được trang bị mạnh

Bộ vi xử lý mạnh chuyên dùng cho thiết bị di động

Bộ xử lý Marvell PXA320 @ 806 MHz cung cấp khả năng vận hành ứng dụng tuyệt hảo.

Bộ nhớ lớn, đáp ứng được hết các ứng dụng khác nhau

256MB RAM/1GB Flash cùng với khe cắm thẻ microSD hỗ trợ lên đến 32GB thỏa mãn hết các ứng dụng.

Hệ điều hành được sử dụng rộng rãi

Microsoft's Windows 6.5 Mobile Edition cùng với các công cụ hỗ trợ giúp dễ dàng tương thích hoặc phát triển ứng dụng nhanh chóng, thuận tiện.

Đảm bảo các ứng dụng của bạn được đầu tư phát triển dễ dàng

Hỗ trợ Motorola's Enterprise Mobility Developer Kit (EMDK) APIs giúp bạn phát triển ứng dụng dễ dàng c mobile computers

Khả năng kết nối không dây tiên tiến

Làm việc được với bất kỳ môi trường wifi nào.

Tích hợp 802.11a/b/g dùng băng tần 2.4GHz và 5GHz; 802.11a (5GHz band) hỗ trợ cho cho phep tách kênh chỉ dùng cho dữ liệu thoại làm tăng chất lượng thoại.

 

Tích hợp chức năng Bluetooth tiên tiến nhất

Tích hợp Bluetooth v2.1 với EDR cung cấp khả năng kết nối tới nhiều thiết bị như modems, máy in, headsets và nhiều thiết bị khác. Kết nối đơn giản; bảo mật cải tiến; giảm công suất tiêu thụ.

Bảo mật tốt trên các môi trường WLAN

Đảm bảo chỉ có người dùng được cấp quyền mới có thể truy cập

Cung cấp các đặc tính về bảo mật như native FIPS 140-2 Level 1 certification. Hỗ trợ tất cả các công nghệ mã hóa và xác thực mới nhất. Đảmb bảo dữ liệu của bạn luôn được an toàn, trong tầm kiểm soát

Dòng thiết bị được kế kế bền chắc nhất

Đây là dòng thiế bị được thiết kế bền chắc nhất của Motorola dùng trong công nghiệp và có độ tin cậy cao

  • Thử nghiệm rơi: cho phép rơi nhiều lần từ độ cao 6 ft./1.8 m / MIL-STD 810G

  • Thử nghiệm va đập nảy: hoạt động tốt với  2000 lần va đập nẩy

  • IP64 sealing: Chống bụi và nước

Đặc tính vật lý

Kích thước

Bao gồm pin sạc Lithium 2400mAh

5.78 in. L x 3.03 in. W x 1.06 in. D

147 mm L x 77 mm W x 27 mm D

Trọng lượng

11.1 oz./315 g (bao gồm pin sạc tiêu chuẩn)

Màn hình hiển thị

PenTile® 3.5 in Color VGA, super bright 650+ NITS

Các loại bàn phím (tùy chọn)

Phím số, QWERTY, AZERTY, QWERTZ và NAV PIM

Khe thẻ nhớ mở rộng

Khe cắm microSD (maximum 32GB)

Âm thanh

Loa, microphone và Bluetooth headset

Đặc tính vận hành

CPU

 Bộ xử lý Marvell™ PXA 320 @ 806 MHz.

Hệ điều hành

HĐH Microsoft® Windows Mobile® 6.5 Classic

Bộ nhớ (RAM/ROM):

Bộ nhớ 256 MB RAM/1 GB Flash

Nguồn

Pin sạc tiêu chuẩn: Lithium Ion 3.7V, 2400mAh Smart Battery.

Pin sạc mở rộng: Lithium Ion 3.7V, 3600mAh Smart Battery (Tùy chọn)

Backup Battery (pin sạc) Ni-MH battery 18mAh 2.4V

Khả năng đọc mã vạch

Có sẵn các cấu hình: 1D SE960 laser scanner; 2D SE4500-SR imager; 2D SE4500-HD imager; 2D SE4500-DL imager; 3.2 megapixel color camera option available

Thông số môi trường

Khả năng chịu rơi

Cho phép rơi nhiều lần từ độ cao 6 ft./1.8 m,MIL-STD 810G

Độ bền cơ học

Cho phép nảy tương đương 2000 1.6 ft./0.5 m

Nhiệt độ hoạt động

14° F to 122° F/-10° C to 50° C

Nhiệt đô lưu trữ

-40° F to 158° F/-40° C to 70° C

Độ bền môi trường (độ kín)

IP64

Độ ẩm

95% không ngưng tụ

ESD

15KV Air; 8KV trực tiếp

Giao tiếp với PC

I/O

Micro USB 1.1 tốc độ cao

Thiết bị ngoại vi và phụ kiện (Tùy chọn)

Đế

Cáp chỉ sạc; cáp sạc tự động; Cáp sạc/giao tiếp USB; Đế sạc 4 khe; Đế sạc 4 khe giao tiếp Ethernet; Đế 4 khe chỉ sạc; Đế sạc và giao tiếp 1 khe USB; cáp sạc trên xe hơi

Phụ kiện khác

Bao đựng mềm, Bluetooth headsets

Giao tiếp không dây

Wireless LAN

Tri-mode IEEE ® 802.11a/b/g

Tốc độ dữ liệu hỗ trợ

1, 2, 5.5, 6, 9, 11, 12, 18, 24, 36, 48 and 54 Mbps

Bảo mật

WPA2, WEP (40 or 128 bit), TKIP, TLS, TTLS (MS-CHAP), TTLS (MS-CHAP v2), TTLS (CHAP), TTLS-MD5, TTLS-PAP, PEAP-TLS, PEAP (MS-CHAP v2), AES, LEAP, CCXv4 certified; FIPS 140-2 certified

PAN (Bluetooth)

Class II , v 2.1 Enhanced Data Rate (EDR); tích hợp anten

Giao tiếp thoại

Phù hợp Voice-over-IP, Wi-Fi, IEEE 802.11a/b/g Wi-Fi Multimedia™ (WMM), Motorola Voice Quality Manager (VQM)

Các tiêu chuẩn

An toàn điện

Certified to UL/cUL 60950-1, IE C/EN60950-1

EMI/RFI

North America: FCC Part 15, Class B

Canada: ICES 003 Class B

EU: EN55022 Class B, EN 301 489-1,

EN 301 489-17, EN 301 489-19, EN 60601-1-2

An toàn laser

IE C/Class 2/FDA ll in accordance with IE C60825-1/EN 60825-1