Đặc điểm nổi bật

  • In thông tin theo thời gian thực

  • Dễ dàng sử dụng

  • Chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt (IP54 rated)

Đặc tính vật lý

Kích thước

RW 220:

Rộng: 4.4"/112 mm

Sâu: 2.9"/74 mm

Cao: 6.8"/173 mm

RW 420:

Rộng: 6.3"/160 mm

Sâu: 3.0"/76 mm

Cao: 6.9"/175 mm

Nguồn

2.0 Ah, 7.4V

4.0 Ah, 7.4V

Thông số cuộn giấy

1"/25 mm to 2.37"/60 mm

2"/51 mm to 4.12"/105 mm

Trọng lượng có pin

1.45 lbs./658 g

2.00 lbs./ 907 g

Màn hình hiển thị

Màn hình LCD, 4 nút

Thông số hoạt động

Độ phân giải

203 dpi/8 dots/ mm

203 dpi/8 dots/mm

Khổ in

2.20"/56 mm

4.09"/104 mm

Phương thức in

Nhiệt trực tiếp

Nhiệt trực tiếp

Tốc độ in

Max: 3"/76.2 mm/s

Max: 3"/76.2 mm/s

Bộ nhớ

8 MB Flash, 16 MB RAM

8 MB Flash, 16 MB RAM



Hỗ trợ các giao tiếp:

USB 2.0 toàn tốc, 12 Mbits/s (khi cấu hình)

RS-232C serial (RJ-45 connector) dùng với cáp

Bluetooth 2.0

802.11b/g Zebra Performance Radio Native wireless security support: VPN, WPA/WPA2, WEP, Kerberos, WPA-PSK, EAP-TLS, EAP-TTLS, EAPFAST, LEAP, PEAP, 802.11i

RW 420 có thể cấu hình sử dụng 2 sóng (Bluetooth và WLAN)

Bar Code Symbologies:

Linear Bar Codes: Code 39, Code 93, UCC/EAN- 128, EAN-14, Code 128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, EAN-14, UPC and EAN 2-of-5 digital extensions, Plessey, FIM Postnet, Interleaved 2-of-5, MSI, Codabar

2-Dimensional: Aztec, Data Matrix, GS1 DataBar™ (RSS) family (12 bar codes), MaxiCode, PDF417, QR Code

Thông số môi trường

Nhiệt độ lưu trữ

-22º F/-30º C to 149º F/65º

Nhiệt độ hoạt động

-4º F/-20º C to 131º F/55º C

Độ kín

Đạt tiêu chuẩn IP54