Đặc điểm và lợi ích

  • Cho phép in với thời gian thực trong các ứng dụng

  • Đem đến giải pháp in di động với máy in bền chắc, công nghiệp, trọng lượng nhẹ

  • Kết nối được với nhiều loại thiết bị đầu cuối

  • Bộ xử lý tốc độ cao, đáp ứng các ứng dụng in phức tạp

Đặc tính vật lý

Kích thước

QL220:

Rộng: 3.57”/90.7 mm

Sâu: 2.96”/75.2 mm

Cao: 7.15”(w/o belt clip) /181.6 mm

QL320:

Rộng: 4.6”/116.8 mm Sâu: 3.1”/78.7 mm

Cao: 8.0”/203.2 mm

QL420:

Rộng: 6.0”/152.4 mm

Sâu: 3.0”/76.2 mm

Cao: 7.5”/190.5 mm

Nguồn

7.4V Lithium ion (2.1 Ah)

7.4V Lithium ion (2.1 Ah)

7.4V Lithium ion (4.2 Ah)

Thông số giấy

0.63”/16.0 mm to 2.18”/55.4 mm

1.25”/31.75 mm to 3.12”/79.2 mm

2.0”/50.8 mm to 4.12”/104.6 mm

Trọng lượng (có pin)

1.04 lbs./0.47 kg

1.65 lbs./0.748 kg

2 lbs./0.907 kg

Đặc tính vận hành

Độ phân giải

203 dpi

Khổ in

1.89” (48 mm)

2.9” (73.6 mm)

4.09” (103.9 mm)

Phương thức in

In nhiệt trực tiếp

In nhiệt trực tiếp

In nhiệt trực tiếp

Tốc độ in

3”/76.2 mm /s

4”/101.6 mm / s

3”/76.2 mm / s

Bộ nhớ

16 MB RAM; 8 MB Flash

Các giao tiếp hỗ trợ

In không dây (i.e. VPN or WPA/WPA2);  8 pin din (RS232C tốc độ có thể: 9600 to 115.2 Kbps;  Xon/Xoff or Hardware flow control; Bluetooth (tùy chọn); Wireless LAN (802.11b/g); USB 2.0

Bar Code Symbologies

Linear Bar Codes: Code 39, Code 93, Code 128; Codabar; Interleaved 2-of-5; FIM Postnet; UPC-A, UPC-E, 2 & 5 digit add-on; EAN-8, 13, 2 & 5 digit

add-on; MSI/Plessey; UCC/EAN 128• 2-Dimensional: Aztec, Data Matrix, GS1 DataBar™ (RSS) family (12 bar codes), MaxiCode, PDF417, QR Code.

Thông số môi trường

Nhiệt độ lưu trữ

-13º F/-25º C to 158ºF/70oC

Nhiệt độ hoạt động

5º F/-15º C to 122º F/50ºC

Độ kín

IP14 (tiêu chuẩn), IP54 (tùy chọn)