Chế độ in: Thermal transfer / direct thermal transfer

Kết cấu vững chắc với khung nhôm đúc

Khung cửa máy làm bằng kim loại

256MB RAM, 512MB Flash

Đầu in 203dpi (8dots/mm), 300dpi (12dots/mm), 600dpi (24dots/mm) (only ZT410)

Giao thức USB 2.0, High-Speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, Bluetooth 2.1, USB Host

Màn hình LCD hiển thị nhiều dòng với menu trực quan thông tác một các dễ dàng thông quan bàn phím

Tự động căn chỉnh

Bộ nguồn phù hợp với hầu hết các loại nguồn điện (90~265V)

Đồng hồ thời gian thực

Thay đầu in nhanh chóng dễ dàng

Link-OS

Đặc tính vật lý

Kích thước

12.75 in. H x 13.25 in. W x 19.50 in. D

Điện áp

90 – 265 VAC; 48 – 62 Hz

Màu sắc

Than chì

Trọng lượng

36 lb./16.33 kg

Đặc tính vận hành

Độ phân giải

203dpi, 300dpi, 600dpi (chỉ có đối với máy ZT410)

Độ rộng in tối đa

4.09 inch /104 mm (ZM400); 6.6 inch /168 mm (ZT4200)

Chiều dài cuộn mực tối đa

984'/300 m hoặc 1476'/450 m

Chế độ in

Trực tiếp/ Truyền nhiệt

Tốc độ in tối đa

203 dpi: 10/254 mm/giây
300 dpi: 8/203 mm/giây
600 dpi: 4/102 mm/giây (chỉ có đối với máy ZT410)

Bộ nhớ

Tiêu chuẩn: 512 MB Flash, 256 MB RAM

Giao diện đuợc hỗ trợ

RS232, USB, Parallel, 10/100 Ethernet, Bluetooth 2.1

Mã vạch in được

Linear Bar Codes: Code 11, Code16k, Code 39,

Code 93, Code 128 with subsets A/B/C and

UCC Case C Codes, UPC-A, UPC-E, EAN-8,

EAN-13, UPC and EAN 2 or 5 digit extensions,

Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-

of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar,

Planet Code

2-Dimensional: Codablock, PDF417, Code 49,

Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417,

TLC 39, GS1 DataBar (RSS), Aztec

Đặc tính môi trường

Nhiệt độ bảo quản

-40º F/-40º C tới 140º F/60º C

Nhiệt độ hoạt động

32º F/0º C tới 104º F/40º C (Chế độ in trực tiếp)

40º F/5º C tới 104º F/40º C (Chế độ in gián tiếp)

Chuẩn môi trường

Phù hợp tiêu chuẩn RoHS