Các lợi ích

  • Công nghệ sử lý hình ảnh ZRaster host-based giúp tăng tốc in và chất lượng hình ảnh.

  • Thẻ Smart card và thẻ từ được mã hóa phù hợp với nhiêu thị trường và ứng dụng khác nhau.

  • Ruy băng mới, chất lượng cao được thiết kế để in với tốc độ và chất lượng cao nhất.

  • Thiết kế khoa học, thân thiện giúp dễ sử dụng, không cần đào tạo nhiều.

  • Có tùy chọn vỏ hộp khóa, dùng cho các ứng dụng in thẻ tài chính

  • In trực tiếp lên thẻ, cả đối với thẻ 1 mặt và 2 mặt

Đặc tính vật lý

Kích thước

Width: 7.9"/201 mm x Height: 9.3"/236 mm x Depth: 14.5"/368 mm

Điện áp

90V~264V AC RMS and 47-63 HZ (50-60 Hz nominal)

Trọng lượng

12.2 lbs/5.53 kg (printer only)

Đặc tính vận hành

Độ phân giải

300dpi

Chế độ in

In truyền nhiệt

Tốc độ in tối đa

Có thể diều chỉnh

Bộ nhớ

32 MB

Giao diện đuợc hỗ trợ

USB 2.0 hoặc 10/100 Ethernet (tùy chọn)

Tùy chọn bộ mã hóa & thông số

Bộ mã hóa—ISO 7811 (mã hóa mới và mã hóa lại, tracks 1, 2, và 3, 30 mil)

Smart card—ISO 7816

Combined MIFARE® contactless ISO 14443 and ISO 7816 contact encoder—PC/SC and EMV level 1 compliant

Thông số chất liệu in

Ruy băng cao cấp ix Series

YMCKO: 200 hình/cuộn

YMCKOK: 165 hình/cuộn

Đơn sắc: đen, xanh da trời, xanh lá cây, vàng, bạc, đỏ.

1000 hình/cuộn; với 850 hình/cuộn

KdO: 500 hình/cuộn

KrO: 500 hình/cuộn

Mã vạch in được

Code 39, Code 128 B & C có và không có check digit

2 of 5 Interleaved

UPC-A, EAN 8 & EAN 13

PDF417 2-D bar code and other symbologies có thể in qua driver trên Windows

TrueType® và các symbologies qua driver của Windows

Đặc tính môi trường

Nhiệt độ bảo quản

23°F/ -5°C to 158°F/ 70°C

Nhiệt độ hoạt động

60°F/15°C to 86°F/ 30°C