Tính năng và lợi ích

Tùy chọn kết nối toàn diện — bao gồm không dây, vô tuyến và có dây
802.11a/b/g mang lại sự tự do không dây trên toàn cơ sở của bạn; Bluetooth® dành cho kết nối cách thiết bị chủ 300 feet (91,44 m); USB, RS-232 dành cho kết nối có dây linh hoạt

Tùy chọn thu nạp dữ liệu toàn diện — thu nạp 1D, 2D, hình ảnh, EAS
Giảm đáng kể nhu cầu mua nhiều thiết bị để thu nạp các loại dữ liệu khác nhau — cả hiện tại và trong tương lai

Công nghệ quét laza 1D ưu việt
Thu nạp nhanh từ đầu ngay cả mã vạch 1D bị hỏng và chất lượng kém trong phạm vi làm việc rộng — từ 1 inch/2,54 cm đến 50 inch/127 cm

Chuẩn mới đối với đọc mã vạch 2D
Hiệu suất cao đối với mã vạch 1D/2D cùng với khả năng thu nạp chữ ký, ảnh và video; quét mã vạch 1D/2D theo mọi hướng giúp cải thiện năng suất với việc loại bỏ nhu cầu căn chỉnh máy quét và mã vạch

Hệ điều hành Windows CE 5.0
Dễ mở rộng và kiến trúc mở chuẩn ngành có độ tin cậy cao

Ứng dụng khách MCL tải trước
Mang lại sự độc lập về nền tảng được yêu cầu để kết nối dễ dàng với các ứng dụng mới và kế thừa

Tay cầm dạng báng súng, quét thuận
Thiết kế cân bằng, dễ cầm; giảm mỏi trong các môi trường cần quét nhiều

Thiết kế bền chắc
Thông số kỹ thuật chịu rơi 6 ft./1,8 m, kỹ thuật gắn theo chuẩn IP54, cửa thoát bằng kính cường lực chống xước giúp đảm bảo hoạt động đáng tin cậy cho dù bị rơi và tiếp xúc hàng ngày với bụi và chất lỏng

Tương thích với Nền tảng Dịch vụ Di động (MSP) của Motorola
Khả năng quản lý tập trung hoàn chỉnh giảm đáng kể thời gian và chi phí quản lý thiết bị hàng ngày

Màn hình màu QVGA có độ tương phản và độ phân giải cao
Dễ xem bất kể điều kiện ánh sáng — từ ánh sáng mặt trời chói chang đến ánh sáng mờ trong kho hàng

Bàn phím nâng cao 21 phím
Chức năng chữ và số có dấu đơn giản hóa việc nhập dữ liệu; phím mềm cho phép thiết kế các ứng dụng dễ sử dụng với giao diện có tính trực quan cao

Môi trường phát triển Microsoft .NET
Dễ phát triển các ứng dụng mới và làm thích ứng các ứng dụng hiện có

Bộ chân đế Tùy chọn
Tăng sự linh hoạt của ứng dụng với việc cung cấp chế độ rảnh tay

Nhiều chỉ báo: chế độ âm beep, chế độ nhắn tin và LED
Cung cấp phản hồi người dùng đáng tin cậy trong nhiều môi trường

Đặc tính vật lý

Dimensions

7.8 in H x 3.1 in. W x 5.0 in. D

19.8 cm H x 7.8 cm W x 12.7 cm D

Trọng lượng (bao gồm pin)

13.5 oz/378 gm

Bàn phím

21 phím đơn nhập số, dùng shift alpha để nhập chữ, phím di chuyển 4 hướng, 2 phím mềm có thể lập trình.

Giao diện

USB 2.0 Host hoặc/và RS-232

Pin

Pin sạc 2400 mAh Li-Ion @3.7Vdc

Hiển thị

320 X 240 QVGA

Màu sắc

Màu đen xám

Đặc tính vận hành

CPU

Intel XScale PXA270 @312MHz

Hệ điều hành

Microsoft® Windows CE 5.0

Bộ nhớ

ROM/RAM 64MB/64MB

Môi trường ứng dụng

Microsoft Windows client CE EMDK;

Motorola EMDK; MCL Designer V 3.0 (MCL Client pre-loaded on both the MT2070 and the MT2090; pre-licensed on the MT2070 only)

Đọc mã vạch (tùy chọn)

Có 4 cấu hình tùy chọn: 1D Laser, 1D/2D Imager,

1D/2D HD Imager, DPM Imager

Mã vạch hỗ trợ

UPC/EAN (UPCA/UPCE/UPCE1/EAN-8/EAN - 13/JAN-8/JAN-13 plus supplements, ISBN (Bookland), Code 39 (Standard, Full ASCII, UCC/EAN-128, ISBT-128 Concatenated), Code 93, Codabar/NW7, MSI Plessey, I

2 of 5 (Interleaved 2 of 5 / ITF, Discrete 2 of 5, IATA, Chinese 2 of 5), GS1 DataBar (Omnidirectional, Truncated, Stacked, Stacked Omnidirectional, Limited, Expanded, Expanded Stacked, Inverse), Base 32 (Italian

Pharmacode)

2D Barcode: TLC-39, Aztec (Standard, Inverse), Maxicode, DataMatrix/ECC 200 (Standard, Inverse), QR code (Standard, Inverse, Micro)

PDF417 PDF417 (Standard, Macro), Composite Codes

(CC-A,CC-B,CC-C)

Postal U.S. Postnet and Planet, U.K. Post, Japan

Post, Australian Post, Netherlands KIX Code,

Royal Mail 4 State Customer, upu fics 4 State

Postal, USPS 4CB

Đặc tính giao tiếp không dây

Radio

Sóng radio 3 chế độ IE® 802.11a/b/g

Tốc độ dữ liệu hỗ trợ

802.11b – 11MBPS; 802.11a – 54MBPS; 802.11g – 54MBPS

Dải tần số

Phụ thuộc vào quốc gia (mã quốc gia) 2.4 to 2.5 GHz cho, 802.11b/g and 5.15 tới 5.825GHz cho 802.11a

Công suất phát

Tối đa 100mW

Bluetooth

Bluetooth 2.4Ghz class I radio – Tầm hoạt động 300 feet (91.44 m) trong điều kiện light of sight

Đặc tính môi trường sử dụng

Độ bền cơ học

Cho phép rơi từ độ cao 6 ft./1.8 m xuống sàn bê tông

Nhiệt độ hoạt động

-4° to 122° F/-20° TO 50° C

Nhiệt độ lưu trữ

-40° to 160° F/-40° TO 70° C

Độ ẩm

5% to 95% non-condensing

Độ kín

IP54

Độ bền va đập

Cho phép rơi nảy 500 lần từ độ cao 1m

Các tiêu chuẩn

EMI/RFI

FCC Part 2 (SAR), FCC Part, 15 Subpart B - Class B, RSS210, EU: EN 301-489-1, 489-17

An toàn điện

Certified to UL60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1, EN60950-1

An toàn laser

IEC Class 2/FDA Class II in accordance with IEC60825-1/EN60825-1