Tính năng và lợi ích

Hiệu năng quét 1D xuất sắc

Cung cấp tốc độ quét ưu việt và phạm vi chụp dữ liệu rộng

Chụp gần như tất cả mã vạch 1D trên mọi bề mặt — bao gồm cả màn hình điện thoại di động

Chụp nhãn in trên giấy thường cũng như mã vạch di động có thể hiển thị trên điện thoại di động, máy tính bảng hoặc màn hình máy tính

Phạm vi hoạt động rộng

Đọc các mã vạch UPC từ 1 insơ/2,54 cm đến 30 insơ/76,2 cm cũng như các mã vạch có mật độ cao ở phạm vi rộng cho các ứng dụng phức tạp

Chuyển động ưu việt và dung hạn góc cùng với quét đa chiều

Có thể chụp mã vạch nhanh hơn và không cần tạm dừng giữa các lần quét hoặc căn chỉnh máy quét và mã vạch

Pin sạc có sẵn

Cung cấp số lượt quét cao nhất trên mỗi lần sạc pin – dễ dàng hoạt động cả ngày ở các cấu hình sử dụng cao nhất; pin thay được đảm bảo thời lượng pin lâu

Tương thích với 123Scan2 và Quản lý Máy quét Từ xa (RSM)

Giảm đáng kể thời gian và chi phí quản lý, từ định cấu hình ban đầu đến quản lý hàng ngày

Chịu được trên 100 lần rơi liên tiếp xuống nền bê tông

Chống thời gian chết do hỏng hóc vì rơi hàng ngày

Lắp đặt linh hoạt — theo chiều dọc hoặc chiều ngang

Đế giữ để bàn mang lại khả năng linh hoạt để phù hợp với môi trường độc đáo của bạn

Bluetooth 2.1

Cung cấp bảo mật tốt hơn, hiệu năng tốt hơn, quản lý năng lượng tốt hơn và ghép đôi dễ dàng hơn nhiều qua kết nối không dây Bluetooth

Tương thích ngược

Hoạt động với các đế giữ LS4278, mang đến khả năng nâng cấp rất tiết kiệm chi phí

Đặc tính vật lý

Kích thước

3.84 in. H x 2.75 in. W x 7.34 in. L

9.8 cm H x 7 cm W x 18.6 cm L

Pin

Pin có thể sạc

Màu sắc

Trắng hoặc đen

Trọng lượng

7.9 oz./224 grams

Đặc tính vận hành

Mẫu quét

Mẫu quét đơn

Nguồn sáng

LED Lớp 1 617nm

Tốc độ quét hình

547 lần quét / s

Giao diện hỗ trợ với Cradle

RS232, RS485 (IBM), USB, Keyboard Wedge

Độ nghiêng

+/- 45o

Độ dốc

+/- 65o

Độ lệch

+/- 65o

Khả năng giải mã

UPC/EAN: UPC-A, UPC-E, UPC-E1, EAN-8/JAN 8, EAN-13/JAN 13, Bookland EAN, Bookland ISBN Format, UCC Coupon Extended Code, ISSN EAN
Code 128 Including GS1-128, ISBT 128, ISBT Concatenation, Code 39 including Trioptic Code 39, Convert Code 39 to Code 32 (Italian Pharmacy Code), Code 39 Full ASCII Conversion Code 93 Code 11 Matrix 2 of 5 Interleaved 2 of 5 (ITF) Discrete 2 of 5 (DTF) Codabar (NW - 7) MSI Chinese 2 of 5 IATA
Inverse 1D (except all GS1 DataBars) GS1 DataBar including GS1 DataBar-14, GS1 DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded.

Đặc tính sóng radio

Radio

Radio Bluetooth v2.1 Class 2 Radio

Tốc độ truyền dữ liệu

3.0 Mbit/s (2.1 Mbit/s) Bluetooth v2.1

Tầm sóng radio hoạt động

330 ft./100 m (line of sight)

Đặc tính môi trường

Độ bền cơ học

Cho phép rơi trên 100 ở khoảng cách 5 ft./1.5 m; 6ft./1.8 xuống sàn bê tông

Độ bền môi trường

Chống được bụi và bụi ẩm

Miễn nhiễm ánh sáng xung quanh

Max 108,000 lux

Nhiệt đô lưu trữ

-40° to 158° F/ -40° to 70° C

Nhiệt độ hoạt động

32° F to 122° F/ 0° C to 50° C

Các tiêu chuẩn

Đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật

EMC FCC Part 15 Class B, ICES 003 Class B,

IEC 60601-1-2 Environmental RoHS Directive

2002/95/EEC Electrical Safety C22.2 No.

60950-1, EN 60950-1, IEC 60950-1, UL 60950-

1 LED Class 1

Chuẩn môi trường

Tương thích chuẩn RoHS  2002/95/EEC