Máy in di động Zebra QL Series
Thiết kế gọn, nhẹ, Máy in nhiệt di động QL 220 Plus có thể in với khổ rộng lên đến QL 220: 1.89” (48 mm), QL 320: 2.9” (73.6 mm), QL 420: 4.09” (103.9 mm). Ngoài việc chuyên sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, máy in này còn có những tùy chọn thân thiện người dùng, kết nối QuickLink kế thừa từ các dòng máy in QL trước đó, QL Plus được thiết kế đặc biệt dùng cho các ứng dụng in di động phức hợp. Thiết bị được xây dựng để vận hành với độ an toàn dữ liệu qua hệ thống không dây và in các nhãn phức hợp với tốc độ cao hơn 4 lần so với dòng máy cũ, rất phù hợp với các ứng dụng như in bảng giá, thông tin khách hàng, thông tin medic
Các ứng dụng lý tưởng của QL Series bao gồm nhiều ứng dụng như in bảng giá, in giá của kệ, in thông tin chuyên kho, in nhãn vendor và các ứng dụng POS di động
Download File Đính kèm:
Đặc điểm và lợi ích
Cho phép in với thời gian thực trong các ứng dụng
Đem đến giải pháp in di động với máy in bền chắc, công nghiệp, trọng lượng nhẹ
Kết nối được với nhiều loại thiết bị đầu cuối
Bộ xử lý tốc độ cao, đáp ứng các ứng dụng in phức tạp
Đặc tính vật lý | |||
Kích thước | QL220: Rộng: 3.57”/90.7 mm Sâu: 2.96”/75.2 mm Cao: 7.15”(w/o belt clip) /181.6 mm | QL320: Rộng: 4.6”/116.8 mm Sâu: 3.1”/78.7 mm Cao: 8.0”/203.2 mm | QL420: Rộng: 6.0”/152.4 mm Sâu: 3.0”/76.2 mm Cao: 7.5”/190.5 mm |
Nguồn | 7.4V Lithium ion (2.1 Ah) | 7.4V Lithium ion (2.1 Ah) | 7.4V Lithium ion (4.2 Ah) |
Thông số giấy | 0.63”/16.0 mm to 2.18”/55.4 mm | 1.25”/31.75 mm to 3.12”/79.2 mm | 2.0”/50.8 mm to 4.12”/104.6 mm |
Trọng lượng (có pin) | 1.04 lbs./0.47 kg | 1.65 lbs./0.748 kg | 2 lbs./0.907 kg |
Đặc tính vận hành | |||
Độ phân giải | 203 dpi | ||
Khổ in | 1.89” (48 mm) | 2.9” (73.6 mm) | 4.09” (103.9 mm) |
Phương thức in | In nhiệt trực tiếp | In nhiệt trực tiếp | In nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in | 3”/76.2 mm /s | 4”/101.6 mm / s | 3”/76.2 mm / s |
Bộ nhớ | 16 MB RAM; 8 MB Flash | ||
Các giao tiếp hỗ trợ | In không dây (i.e. VPN or WPA/WPA2); 8 pin din (RS232C tốc độ có thể: 9600 to 115.2 Kbps; Xon/Xoff or Hardware flow control; Bluetooth (tùy chọn); Wireless LAN (802.11b/g); USB 2.0 | ||
Bar Code Symbologies | Linear Bar Codes: Code 39, Code 93, Code 128; Codabar; Interleaved 2-of-5; FIM Postnet; UPC-A, UPC-E, 2 & 5 digit add-on; EAN-8, 13, 2 & 5 digit add-on; MSI/Plessey; UCC/EAN 128• 2-Dimensional: Aztec, Data Matrix, GS1 DataBar™ (RSS) family (12 bar codes), MaxiCode, PDF417, QR Code. | ||
Thông số môi trường | |||
Nhiệt độ lưu trữ | -13º F/-25º C to 158ºF/70oC | ||
Nhiệt độ hoạt động | 5º F/-15º C to 122º F/50ºC | ||
Độ kín | IP14 (tiêu chuẩn), IP54 (tùy chọn) |