Máy in mã vạch Zebra ZT411/ZT421
Máy in barcode Zebra ZT400 series với những cải tiến mới đáp ứng tốt hơn nhu cầu hoạt động của doanh nghiệp. Thiết kế bền bỉ với khung kim loại, màn hình cảm ứng màu lớn và các tùy chọn kết nối linh hoạt (Ethernet, USB, Wifi, Bluetooth) giúp tăng hiệu năng hoạt động đáp ứng nhu cầu của khách hàng. ZT400 series có 3 độ phân giải (203 dpi, 300 dpi, 600 dpi) và 2 chiều rộng in ứng với 2 model máy in mã vạch ZT411 (4 inches) và máy in mã vạch ZT421 (6 inches) đáp ứng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Ngoài ra ZT400 series còn hỗ trợ chức năng in RFID phục vụ nhu cầu của người sử dụng.
Download File Đính kèm:
- Hiệu suất in vượt trội
- Tốc độ in nhanh, bền, tuổi thọ dài và độ ổn định cao.
- Nhiều tùy chọn kết nối tiêu chuẩn bao gồm: USB, Serial, Ethernet, Wifi, Bluetooth
- Thiết kế bền chắc với bộ khung làm bằng kim loại
- Màn hình cảm ứng màu lớn
- Có nhiều tùy chọn độ phần giải, độ rộng in, RFID phù hợp nhu cầu sử dụng đa dạng
- Đảm bảo chất lượng đầu ra cho các ứng dụng nhãn nhỏ với khả năng in với độ phân giải cao
- Đường dẫn giấy, mực được chiếu sáng để dễ dàng quan sát bên trong máy in, ngay cả trong môi trường thiếu ánh sáng
Model | ZEBRA ZT411 | ZEBRA ZT421 |
Phương pháp in | Thermal transfer and direct thermal printing | |
Độ phân giải | 203 dpi or 300dpi or 600 dpi | 203 dpi or 300dpi |
Màn hình | 4.3 inch color touch | |
Bộ nhớ | 256 MB / 512 MB | |
Độ rộng in tối đa | 104 mm | 168 mm |
Tốc độ in tối đa | 356 mm per second | 305 mm per second |
Thông số Media | Media width: 25.4mm to 114mm Max media roll size: 203mm O.D on a 76mm I.D core Thickness: 0.058mm to 0.25mm Media types: continuous, die-cut, black-mark, notch | Media width: 51mm to 178mm Max media roll size: 203mm O.D on a 76mm I.D core Thickness: 0.058mm to 0.25mm Media types: continuous, die-cut, black-mark, notch |
Thông số ribbon | Standard length: 450 m Width: 51 mm to 110 mm Core: 25.4 mm I.D | Standard length: 450 m Width: 51 mm to 174 mm Core: 25.4 mm I.D |
Giao tiếp | USB, Serial, Ethernet, Wifi, Bluetooth | USB, Serial, Ethernet, Wifi, Bluetooth |
Kích thước | 495 x 269 x 324 mm | 495 x 366 x 324 mm |
Trọng Lượng | 16.33 kg | 18.14 kg |