Máy in mã vạch Zebra 110Xi4/140Xi4/170Xi4/220Xi4
Dòng máy in mã vạch 110Xi4, 140Xi4,170Xi4 , 2200Xi4 làm việc bền bỉ và hiệu quả. Dòng máy in này kế tục dòng sản phẩm Xi trước đó. Máy in barcode dòng Xi4 được thiết kế để làm việc đáp ứng môi trường làm việc có yêu cầu cao về công suất và hiệu quả. Những cải tiến so với thế hệ trước đó bao gồm:
-Tăng tốc độ in lên tới 14in/356 mm/s
-Màn hình LCD có thể điều chỉnh
-Khả năng kết nối linh hoạt bao gồm cổng Parallel/Ethernet (Trong đó kết nối bằng cổng Ethernet là kết nối tiêu chuẩn của sản phẩm)
-Trang bị khả năng cảnh báo hết media và ribbon
-Chế độ đầu in thông minh
-Sẵn sàng với kết nối RFID
Máy in mã vạch 110Xi4 có khổ in rộng 4in/(102mm) với độ phân giải 203, 300 hoặc 600dpi. Máy in dòng Xi4 thich hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, trang bị bộ cắt nhãn theo hướng từ trên xuống hoặc cắt nhãn từ dưới lên, bộ nhận dạng nhãn, dán nhãn liên tục, nhãn sản phẩm, bộ tự kiểm tra, dao cắt và nhiều thứ khác. Tích hợp RFID (lắp sẵn bộ nâng cấp cho lên chuẩn UHF EPC Gen 2, Class 1 sắp được tung ra thị trường). Máy in dòng Xi4 cho phép nâng cấp lên kỹ thuật RFID của tương lai đảm bảo khoản đầu tư hiện tại
Download File Đính kèm:
Chế độ in: Thermal transfer/direct thermal
Kết cấu vững chắc với khung thép dày 12-gauge
Khung cửa máy làm bằng kim loại lồng khung kính trong suốt
16MB SDRAM, 8MB Flash
Đầu in 203dpi (8dots/mm), 300dpi (12dots/mm), 600dpi (24dots/mm) (only 110Xi4)
Giao thức Parallel, USB 2.0 and RS-232 serial ports,ZebraNet 10.100 PrintServer
Sensor chuyển động và phản xạ
Màn hình lớn 240x128 pixel hỗ trợ đa ngôn ngữ
Tự động căn chỉnh
Bộ nguồn phù hợp với hầu hết các loại nguồn điện (90~265V)
Đồng hồ thời gian thực
Thay đầu in nhanh chóng dễ dàng
Lập trình với ZPL, ZPLII và XML
Đặc tính vật lý | |
Kích thước | 110Xi4: 15.5 in. H x 10.31 in. W x 20.38 in. D 39.37 cm H x 26.19 cm W x 51.75 cm D 140Xi4: 15.5 in. H x 11.31 in. W x 20.38 in. D 39.37 cm H x 28.73 cm W x 51.75 cm D 170Xi4: 15.5 in. H x 13.31 in. W x 20.38 in. D 39.37 cm H x 33.81 cm W x 51.75 cm D 220Xi4: 15.5 in. H x 15.81 in. W x 20.38 in. D 39.37 cm H x 40.16 cm W x 51.75 cm D |
Điện áp | 90 – 265 VAC; 48 – 62 Hz |
Màu sắc | Than chì |
Trọng lượng | 110Xi4: 50.0 lbs/22.7 kg 140Xi4: 55.0 lbs/25 kg 170Xi4: 67.0 lbs/30.5kg 220Xi4: 72.0 lbs/32.7kg |
Đặc tính vận hành | |
Độ phân giải | 110Xi4: 203dpi, 300dpi, 600dpi 140Xi4: 203dpi 170Xi4: 203dpi, 300dpi 220Xi4: 203dpi, 300dpi |
Độ rộng in tối đa | 110Xi4: 4.00 inch /102 mm 140Xi4: 5.04 inch /128 mm 170Xi4: 6.60 inch / 168 mm 220Xi4: 8.50 inch /216 mm |
Chiều dài cuộn mực tối đa | 984'/300 m hoặc 1476'/450 m |
Chế độ in | Trực tiếp/ Truyền nhiệt |
Tốc độ in tối đa | 14"/356mm/s (110Xi4) |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: 8 MB Flash, 16 MB SDRAM Tùy chọn: cài đặt trước xuất xưởng 64 MB Flash |
Giao diện đuợc hỗ trợ | RS232, USB 2.0, Parallel, ZebraNet 10.100 PrintServer |
Mã vạch in được | Linear Bar Codes: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 subsets A/B/C and UCC case C codes, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2 or 5 digit extensions, Plessy, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code, RSS 2-Dimensional: Aztec, Codablock, PDF417, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417, TLC 39, RSS |
Đặc tính môi trường | |
Nhiệt độ bảo quản | -40º F/-40º C tới 140º F/60º C |
Nhiệt độ hoạt động | 32º F/0º C tới 104º F/40º C (Chế độ in trực tiếp) 40º F/5º C tới 104º F/40º C (Chế độ in gián tiếp) |
Chuẩn môi trường | Phù hợp tiêu chuẩn RoHS |