Chế độ in: Trực tiếp / Gián tiếp

Yếu tố cân bằng nhiệt (E3®) giúp cho chất lượng in tốt hơn.

Giao tiếp bằng cổng USB 2.0 và RS-232

Chế độ cảm biến kép

Đầu in 203dpi (8dots/mm), 300dpi (12dots/mm (ZT230)

Thay đầu in nhanh chóng dễ dàng

Link-OS

Đặc tính vật lý

Kích thước

10.9 in. H x 9.5 in. W x 17 in. D

Điện áp

90 – 265 VAC; 48 – 62 Hz

Màu sắc

Than chì

Trọng lượng

25 lbs./9.1 kg

Đặc tính vận hành

Độ phân giải

203dpi, 300dpi (ZT230)

Độ rộng in tối đa

4.09 inch /104 mm ZT4200)

Chiều dài cuộn mực tối đa

984'/300 m

Chế độ in

Trực tiếp/ Truyền nhiệt

Tốc độ in tối đa

203 dpi: 10/254 mm/giây
300 dpi: 8/203 mm/giây)

Bộ nhớ

Tiêu chuẩn: 128 MB Flash, 128 MB RAM

Giao diện đuợc hỗ trợ

RS232, USB, Parallel, 10/100 Ethernet, Bluetooth 2.1

Mã vạch in được

Linear Bar Codes: Code 11, Code16k, Code 39,

Code 93, Code 128 with subsets A/B/C and

UCC Case C Codes, UPC-A, UPC-E, EAN-8,

EAN-13, UPC and EAN 2 or 5 digit extensions,

Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-

of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar,

Planet Code

2-Dimensional: Codablock, PDF417, Code 49,

Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417,

TLC 39, GS1 DataBar (RSS), Aztec

Đặc tính môi trường

Nhiệt độ bảo quản

-40º F/-40º C tới 140º F/60º C

Nhiệt độ hoạt động

32º F/0º C tới 104º F/40º C (Chế độ in trực tiếp)

40º F/5º C tới 104º F/40º C (Chế độ in gián tiếp)

Chuẩn môi trường

Phù hợp tiêu chuẩn RoHS