Máy in mã vạch Zebra G series (Desktop)
Dòng máy in mã vạch Zebra G series là dòng máy in tốt nhất của cấp trung và cũng là máy in cung cấp nhiều tính năng nhất của dòng máy in này. Tốc độ in lên tới 6in (102mm) một giây đủ đáp ứng nhu cầu in từ mức thấp cho tới mức trung bình. Dòng G series của Zebra có một thiết kế vỏ bóng và nhỏ gọn, việc nap ribbon là dễ nhất so với máy in trên thị trường. Ngoài ra dòng G kết hợp với ngôn ngữ lập trình ZPL và EPL cho phép dễ dàng tích hợp vào hệ thống. Để tăng thêm độ linh hoạt việc kết nối Ethernet theo chuẩn 10/100Mb cũng được kích hoạt. Ngoài ra máy in này còn cho phép điều chỉnh sensor chỉnh giấy, bộ cắt và bộ cuộn. Với những khả năng như vậy, dòng máy này phù hợp với bất kỳ môi trường làm việc nào và là sự lựa chọn thông minh đối với những người muốn khoản đầu tư của mình trở nên hiệu quả
Download File Đính kèm:
Chế độ in: Thermal transfer/direct thermal
Thiết kế rắn chắc với khung nhựa kép
Tốc độ in: tới 6in (152mm) một giây
8MB SDRAM, 4MB Flash
Đầu in 203dpi (8dots/mm), 300dpi (12dots/mm)
Thiết kế OpenAccess cho phép dễ dàng nạp giấy
Nạp ribbon nhanh và dễ dàng
Giao thức Parallel, USB 1.1 and RS-232 serial ports
Sensor chuyển động và phản xạ
Màn hình LCD
Tự động căn chỉnh
Bộ nguồn phù hợp với hầu hết các loại nguồn điện (100~240VAC)
Lập trình với ZPL, EPL
Đặc tính vật lý | |
Kích thước | Direct Thermal: 6.0 in. H x 6.75 in. W x 8.25 in. D 15.2 cm H x 17.1 cm W x 21.0 cm D Thermal Transfer: 7.5 in. H x 7.6 in. W x 10.0 in. D 19.1 cm H x 19.3 cm W x 25.4 cm D |
Điện áp | 100 – 240 VAC; 50 – 60 Hz |
Màu sắc | Than chì |
Trọng lượng | Direct Thermal: 3.0 lbs/1.4 kg Thermal Transfer: 4.6 lbs/2.1 kg |
Đặc tính vận hành | |
Độ phân giải | 203dpi, 300dpi (chỉ dối với máy GX430) |
Độ rộng in tối đa | 4.09"/104 mm |
Chiều dài cuộn mực tối đa | 274'/74 m |
Chế độ in | Trực tiếp/ Truyền nhiệt |
Tốc độ in tối đa | GK420™: 5"/127 mm /s GX420™: 6"/152 mm /s GX430™: 4"/102 mm /s |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: 4 MB Flash, 8 MB SDRAM Tùy chọn: cài đặt trước xuất xưởng 64 MB Flash |
Giao diện đuợc hỗ trợ | RS232, USB 1.1, Parallel |
Mã vạch in được | Linear Bar Codes: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 subsets A/B/C and UCC case C codes, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2 or 5 digit extensions, Plessy, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code, RSS 2-Dimensional: Aztec, Codablock, PDF417, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417, TLC 39, RSS |
Đặc tính môi trường | |
Nhiệt độ bảo quản | -40º F/-40º C tới 140º F/60º C |
Nhiệt độ hoạt động | 40° F/4.4° C to 105° F/41° C |
Chuẩn môi trường | Phù hợp tiêu chuẩn RoHS |