Máy kiểm kho Motorola/Zebra MC3200 (MC32N0)
Máy kiểm kho Motorola MC3200 (MC32N0)
BA THẾ HỆ - HAI TÙY CHỌN HỆ ĐIỀU HÀNH (OS) NÂNG CAO - MỘT GIẢI PHÁP DẪN ĐẦU NGÀNH
Xác định lại năng suất và độ ổn định với máy tính di động MC32N0, thế hệ tiếp theo của dòng sản phẩm MC3000 đẳng cấp hàng đầu, giờ đây có thêm nhiều tùy chọn đáp ứng nhu cầu của bạn. Chọn hệ điều hành phù hợp với doanh nghiệp của bạn– Android Jelly Bean hoặc Microsoft Embedded Compact 7. Lựa chọn máy quét laser 1D hoặc bộ thu ảnh 1D/2D tiên tiến nhất của chúng tôi cho phép nhân viên của bạn dễ dàng chụp ảnh mã vạch trong bất cứ điều kiện nào. Ba model hạng nhẹ – dạng hình chữ nhật, dạng súng cầm tay và dạng tháp – mang lại sự tiện lợi cả ngày cho mọi nhiệm vụ – từ việc đếm chu kỳ cho tới việc xếp dọn, bổ sung và lấy hàng bằng khẩu lệnh. Vì dòng sản phẩm máy kiểm kho MC3000 là một trong những dòng máy tính di động thông dụng nhất của chúng tôi trong hơn 10 năm qua nên bạn sẽ có được một máy tính di động bền chắc và đã qua thử nghiệm mà bạn có thể tin tưởng để đưa hiệu quả quản lý kho hàng lên tầm cao mới.
Download File Đính kèm:
Hỗ trợ cả Android Jelly Bean và Microsoft Embedded Compact 7
Bạn có được sự linh hoạt để lựa chọn hệ điều hành hàng đầu phù hợp nhất với nhu cầu của doanh nghiệp và nhân viên của bạn. Và khả năng hoán chuyển hệ điều hành cho phép bạn kiểm chứng khoản đầu tư của mình trong tương lai .*
(*Hoán đổi hệ điều hành chỉ được hỗ trợ trên các cấu hình Premium CE và Android. Bạn cần phải gửi thiết bị tới trạm bảo hành để thực hiện việc hoán đổi hệ điều hành.)
Phần mở rộng (Mx) của Motorola Solutions giúp củng cố hệ điều hành Android dành cho doanh nghiệp
Được tích hợp vào Android, Mx thêm các tính năng cần có để chuyển đổi Android từ hệ điều hành (OS) dành cho người tiêu dùng sang hệ điều hành dành cho doanh nghiệp thực thụ, bao gồm bảo mật, quản lý thiết bị và hỗ trợ các khả năng thu thập dữ liệu doanh nghiệp.
Sức mạnh phần cứng để hỗ trợ những ứng dụng đòi hỏi khắt khe nhất
Bộ xử lý lõi kép 1 GHz, tùy chọn bộ nhớ flash 2 hoặc 4 GB và thẻ nhớ SD bổ sung với dung lượng lên tới 32 GB tiếp thêm sức mạnh để thiết bị chạy đồng thời nhiều ứng dụng phức tạp.
Hoạt động quét mã vạch tuyệt vời giúp cải thiện năng suất
Dù bạn chọn máy quét ảnh laser 1D hoặc bộ thu ảnh 2D, nhân viên của bạn đều được sử dụng công nghệ quét hiện đại nhất của chúng tôi — bất kể mặt hàng hiện đang nằm trong tầm tay hay ở trên giá cao trong nhà kho, hoặc mã vạch bị xước, in không rõ nét hay bị bẩn.
Thiết kế pin được cải tiến
Sự kết hợp tất cả trong một mới giữa pin/nắp pin giúp cho việc thay pin trở nên nhanh chóng với một bước thao tác.
Ba model hạng nhẹ mang lại sự tiện lợi cả ngày khi thực hiện các lệnh quét quy mô lớn
Kết hợp và pha trộn các yếu tố hình thức của dạng hình điện thoại di động dài, dạng súng hoặc dạng tháp xoay với ba bàn phím số khác nhau để tổ chức hợp lý công việc thu thập dữ liệu của các loại nhân viên khác nhau
COMMUNICATIONS
Operating channels
Chan 1-13 (2412-2472 MHz), Actual operating channels/frequencies depend on regulatory rules and certification agency, Chan 36-135 (5180 – 5825 MHz)
Individual data rates supported
802.11a/g: up to 54 Mbps; 802.11b: up to 11 Mbps; 802.11n: up to 65 Mbps (72Mbps w/SGI)
Network connections
USB 1.1 Full Speed Host/Client or RS232
WLAN
Radio: IEEE® 802.11a/b/g/n
Security Modes: Legacy*, WPA and WPA2 (Personal or Enterprise); 802.1X Encryption: WEP40/WAP104, TKIP and AES Authentication: TLS; TTLS (CHAP*, MSCHAP, MSCHAPv2, PAP or MD5*); PEAP (TLS*, MSCHAPv2, GTC); LEAP; FAST (TLS*, MSCHAPv2, GTC); Other: WiFi; CCXv4 certified; supports IPv6; FIPS 140-2 certified
*Only applicable to WinCE OS variant
Antenna
Internal with diversity
WPAN (Bluetooth Support)
Class II, v2.1 with Enhanced Data Rate (EDR), Integrated antenna
Voice
PTT (client included); high-quality speakerphone; wireless (Bluetooth) and wired headset support; PTT will support headset and speakerphone mode.
DATA CAPTURE OPTIONS
Scanners
1-D Laser: SE965 Standard Range with Adaptive Scanning (all models);1-D/2-D Imager: SE4750-SR (Straight Shooter and Gun models only)
PERFORMANCE CHARACTERISTICS
Operating system (OS)
Choice of Windows Embedded Compact 7.0 (Standard or Premium) or Android 4.1 (Premium)
Memory
512MB RAM/2GB Flash (Standard); 1GB RAM/4GB Flash (Premium)
Processor (CPU)
Dual core 800MHz OMAP4 Processor (Standard) or dual core 1GHz OMAP4 processor (Premium)
PHYSICAL CHARACTERISTICS
Dimensions (HxWxD)
Straight Shooter:
7.49 in. L x 3.22 in. W x 1.78 in. D/ 190.4 mm x 81.9 mm x 45.2 mm
At grip:
: 2.40 in. W x 1.35 in. D/60.9 mm x 34.2 mm
Rotating Turret:
8.37 in. L x 3.22 in. W x 1.57 in. D/ 212.6 mm x 81.9 mm x 40.0 mm
At grip:
2.40 in. W x 1.35 in. D/60.9 mm x 34.2 mm
Gun configurations:
7.59 in. L x 3.18 in. W x 6.5 in. D/ 192.7 mm x 80.8 mm x 166 mm
Notification
LED, Audio notifications
Display type
3.0 in. color (TFT) (320 x 320) display
Audio options
Microphone, Speaker, Headset connector (2.5 mm jack)
Zebra Interactive Sensor Technology (IST)
CE7.0/Premium model: 3-axis accelerometer that enables motion-sensing applications on dynamic screen orientation, power management and freefall detects; Android: 3-axis accelerometer that detects screen rotation.
Weight
Weight (including strap, stylus and battery)
Straight Shooter Imager or Laser:
12.88 oz./365 g
Rotating Turret:
13.13 oz./372 g (with standard battery)
Gun Configurations:
18.0 oz./509 g (with extended battery)
LED backlight
Yes
Keypad options
28-key Numeric, 38-key Shifted Alpha, 48-key Alpha-Numeric
Touch panel
Chemically strengthened glass, resistive touch
POWER
Battery
Standard rechargeable Li-Ion battery: 2740mAh @ 3.7 VDC (Straight Shooter and Rotating Turret models) Extended rechargeable Li-Ion battery: 4800mAh @ 3.7 VDC (all models)
REGULATORY SPECIFICATIONS
LED Safety
EN/IEC 62471 for 2D
Radio
AU: EN 55022 , Japan: VCCI -3 , Canada: ICES-003 Class B , US: FCC Part 15 Class B, EU: EN 301 489-1, 489 -17
Environmental
RoHS-compliant
WLAN and Bluetooth (PAN)
USA:
FCC Part 15.247, 15.407
Canada:
RSS-210 EU: EN 300 328, EN 301 893
Japan:
ARIB STD-T33, T66, T70, T71
Australia:
AS/NZS 4268
Laser safety1
IEC /Class 2/FDA ll in accordance with IEC 60825-1/EN 60825-1
Electrical safety
UL 60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1, EN 60950-1, IEC 60950-1
RF exposure
USA:
FCC Part 2, FCC OET Bulletin 65 Supplement C
Canada:
RSS-102
EU:
EN 62311, 62479, 50360, 50566
Australia:
Radiocommunications Standard 2003
USER ENVIRONMENT
Drop specification
Multiple 4 ft./1.2 m drops to concrete across the operating temperature range, Multiple 5 ft./ 1.5 m drops to concrete at ambient temperature 73° F/23° C; meets and exceeds MIL-STD 810G
Sealing
IP54 per IEC specification
Operating temperature
-4° F to 122° F/-20° C to 50° C
Storage temperature
-40° F to 158° F/-40° C to 70° C
Tumble specifications
500 1.64 ft./0.5 m tumbles (1, 000 drops) at room
temperature per IEC 68-2-32 tumble specifications
Humidity
10 - 95% non-condensing
Charging temperature
32° F to 104° F/0° C to 40° C
Electrostatic discharge (ESD)
EN61000-4-2; ± 20kV Air discharge, ± 10kV direct discharge, ± 10kV indirect
Storage temperature
-40° F to 158° F/-40° C to 70° C