Máy kiểm kho Motorola/Zebra MC55A0
Giúp nhà quản lý và công nhân nghiệp vụ mọi thứ họ cần, nhăm đưa ra các hành động quyết định ở bất cứ đâu, Máy tính di động bền chắc MC55A0, chuyên dùng cho doanh nghiệp, giúp công nhân của bạn truy cập các ứng dụng, đọc mã vạch, chụp hình, xem video và cả push to talk để giao tiếp với mọi người-Chỉ cần sử dụng máy kiểm kho MC55A0, bạn có thể có được tất cả các ứng dụng trên. Với thiết kế nhỏ gọn, trang nhã, không chỉ bỏ túi gọn gàng mà còn có độ bảo mật cao giúp dữ liệu của bạn được an toàn.
Download File Đính kèm:
Đặc tính nổi bật và lợi ích
Nền ứng dụng được trang bị mạnh
Bộ vi xử lý mạnh chuyên dùng cho thiết bị di động
Bộ xử lý Marvell PXA320 @ 806 MHz cung cấp khả năng vận hành ứng dụng tuyệt hảo.
Bộ nhớ lớn, đáp ứng được hết các ứng dụng khác nhau
256MB RAM/1GB Flash cùng với khe cắm thẻ microSD hỗ trợ lên đến 32GB thỏa mãn hết các ứng dụng.
Hệ điều hành được sử dụng rộng rãi
Microsoft's Windows 6.5 Mobile Edition cùng với các công cụ hỗ trợ giúp dễ dàng tương thích hoặc phát triển ứng dụng nhanh chóng, thuận tiện.
Đảm bảo các ứng dụng của bạn được đầu tư phát triển dễ dàng
Hỗ trợ Motorola's Enterprise Mobility Developer Kit (EMDK) APIs giúp bạn phát triển ứng dụng dễ dàng c mobile computers
Khả năng kết nối không dây tiên tiến
Làm việc được với bất kỳ môi trường wifi nào.
Tích hợp 802.11a/b/g dùng băng tần 2.4GHz và 5GHz; 802.11a (5GHz band) hỗ trợ cho cho phep tách kênh chỉ dùng cho dữ liệu thoại làm tăng chất lượng thoại.
Tích hợp chức năng Bluetooth tiên tiến nhất
Tích hợp Bluetooth v2.1 với EDR cung cấp khả năng kết nối tới nhiều thiết bị như modems, máy in, headsets và nhiều thiết bị khác. Kết nối đơn giản; bảo mật cải tiến; giảm công suất tiêu thụ.
Bảo mật tốt trên các môi trường WLAN
Đảm bảo chỉ có người dùng được cấp quyền mới có thể truy cập
Cung cấp các đặc tính về bảo mật như native FIPS 140-2 Level 1 certification. Hỗ trợ tất cả các công nghệ mã hóa và xác thực mới nhất. Đảmb bảo dữ liệu của bạn luôn được an toàn, trong tầm kiểm soát
Dòng thiết bị được kế kế bền chắc nhất
Đây là dòng thiế bị được thiết kế bền chắc nhất của Motorola dùng trong công nghiệp và có độ tin cậy cao
Thử nghiệm rơi: cho phép rơi nhiều lần từ độ cao 6 ft./1.8 m / MIL-STD 810G
Thử nghiệm va đập nảy: hoạt động tốt với 2000 lần va đập nẩy
IP64 sealing: Chống bụi và nước
Đặc tính vật lý | |
Kích thước | Bao gồm pin sạc Lithium 2400mAh 5.78 in. L x 3.03 in. W x 1.06 in. D 147 mm L x 77 mm W x 27 mm D |
Trọng lượng | 11.1 oz./315 g (bao gồm pin sạc tiêu chuẩn) |
Màn hình hiển thị | PenTile® 3.5 in Color VGA, super bright 650+ NITS |
Các loại bàn phím (tùy chọn) | Phím số, QWERTY, AZERTY, QWERTZ và NAV PIM |
Khe thẻ nhớ mở rộng | Khe cắm microSD (maximum 32GB) |
Âm thanh | Loa, microphone và Bluetooth headset |
Đặc tính vận hành | |
CPU | Bộ xử lý Marvell™ PXA 320 @ 806 MHz. |
Hệ điều hành | HĐH Microsoft® Windows Mobile® 6.5 Classic |
Bộ nhớ (RAM/ROM): | Bộ nhớ 256 MB RAM/1 GB Flash |
Nguồn | Pin sạc tiêu chuẩn: Lithium Ion 3.7V, 2400mAh Smart Battery. Pin sạc mở rộng: Lithium Ion 3.7V, 3600mAh Smart Battery (Tùy chọn) Backup Battery (pin sạc) Ni-MH battery 18mAh 2.4V |
Khả năng đọc mã vạch | Có sẵn các cấu hình: 1D SE960 laser scanner; 2D SE4500-SR imager; 2D SE4500-HD imager; 2D SE4500-DL imager; 3.2 megapixel color camera option available |
Thông số môi trường | |
Khả năng chịu rơi | Cho phép rơi nhiều lần từ độ cao 6 ft./1.8 m,MIL-STD 810G |
Độ bền cơ học | Cho phép nảy tương đương 2000 1.6 ft./0.5 m |
Nhiệt độ hoạt động | 14° F to 122° F/-10° C to 50° C |
Nhiệt đô lưu trữ | -40° F to 158° F/-40° C to 70° C |
Độ bền môi trường (độ kín) | IP64 |
Độ ẩm | 95% không ngưng tụ |
ESD | 15KV Air; 8KV trực tiếp |
Giao tiếp với PC | |
I/O | Micro USB 1.1 tốc độ cao |
Thiết bị ngoại vi và phụ kiện (Tùy chọn) | |
Đế | Cáp chỉ sạc; cáp sạc tự động; Cáp sạc/giao tiếp USB; Đế sạc 4 khe; Đế sạc 4 khe giao tiếp Ethernet; Đế 4 khe chỉ sạc; Đế sạc và giao tiếp 1 khe USB; cáp sạc trên xe hơi |
Phụ kiện khác | Bao đựng mềm, Bluetooth headsets |
Giao tiếp không dây | |
Wireless LAN | Tri-mode IEEE ® 802.11a/b/g |
Tốc độ dữ liệu hỗ trợ | 1, 2, 5.5, 6, 9, 11, 12, 18, 24, 36, 48 and 54 Mbps |
Bảo mật | WPA2, WEP (40 or 128 bit), TKIP, TLS, TTLS (MS-CHAP), TTLS (MS-CHAP v2), TTLS (CHAP), TTLS-MD5, TTLS-PAP, PEAP-TLS, PEAP (MS-CHAP v2), AES, LEAP, CCXv4 certified; FIPS 140-2 certified |
PAN (Bluetooth) | Class II , v 2.1 Enhanced Data Rate (EDR); tích hợp anten |
Giao tiếp thoại | Phù hợp Voice-over-IP, Wi-Fi, IEEE 802.11a/b/g Wi-Fi Multimedia™ (WMM), Motorola Voice Quality Manager (VQM) |
Các tiêu chuẩn | |
An toàn điện | Certified to UL/cUL 60950-1, IE C/EN60950-1 |
EMI/RFI | North America: FCC Part 15, Class B Canada: ICES 003 Class B EU: EN55022 Class B, EN 301 489-1, EN 301 489-17, EN 301 489-19, EN 60601-1-2 |
An toàn laser | IE C/Class 2/FDA ll in accordance with IE C60825-1/EN 60825-1 |