Thiết bị thu phát sóng WiFi Motorola AP 7502
Bộ thu phát wifi Motorola AP7502 nhỏ gọn hơn so với đổi thủ cạnh tranh gần nhất 40%, nhưng vẫn mang lại hiệu suất lớn. Kích thước của WIFI Motorola AP 7502 90mmx95mm cho phép tận dụng cơ sở hạ tầng hiện có để cung cấp mạng LAN không dây tốc độ cao
Download File Đính kèm:
Bộ phát không dây thiết kế tốc độ cao, và chi phí tiết kiệm
Các AP 7502 là một điểm truy cập không dây lý tưởng cho phòng khách, phòng học, căn hộ, hoặc các phòng ký túc xá. Với chuẩn 802.11n và 802.11ac radio, hai ăng-ten bên trong, và một loạt các tính năng độc quyền Zebra, điểm truy cập này có thể cung cấp kết nối mạng LAN không dây để mỗi thiết bị trong phòng.
Thiết kế an toàn, hợp lý , cung cấp truy cập không dây cao với chi phí thấp hơn.
Dễ dàng lắp đặt
Các AP 7502 dễ dàng lắp đặt trên tường. Cấu hình tự động cài đặt và các điểm hỗ trợ quản lí từ xa. Có khung gắn giúp dễ dàng lắp đặt hơn và đảm bảo các thiết bị AP nằm gói gọn mà không ảnh hưởng đến mỹ quan trong phòng.
Công nghệ tương lai đáp ứng sử dụng dài lâu
Sau khi cài đặt các AP 7502 sẽ tăng công suất hoạt động, cung cấp truy cập không dây tốc độ cao và đáp ứng nhu cầu công nghệ của thế hệ tiếp theo . Hỗ trợ định vị, chẳng hạn như Bluetooth SMART , đảm bảo bạn sẽ được cung cấp một trải nghiệm người dùng tuyệt vời tại thời điểm hiện tại và trong tương lai.
PHYSICAL CHARACTERISTICS
LEDs
2 single color status LEDs
Dimensions (HxWxD)
1.35 in. H x 3.7 in. W x 3.5 in. L / 35 mm H 95 mm W x 90 mm L; Extends into wall cavity .25 in. / 7mm
POWER SPECIFICATIONS
Operating voltage
Local 12v DC power
Integrated power over ethernet support
802.3at, 802.3af
RADIO SPECIFICATIONS AND NETWORKING
Operating channels
2.4 GHz band: 2400 - 2483.5 MHz 5.2 GHz band: 5150 - 5250 MHz, 5725 - 5850 MHz
Wireless medium
Direct Sequence Spread Spectrum (DSSS), Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM), Modulation and Coding Scheme, (MCS), High Throughput (HT)
Transmit power adjustment
6dBm to 15dBm per transmit chain. 1dB increments. (Actual transmit power dependent on national limits)
Frequency
2412 – 2472MHz; 5150 – 5850MHz. Actual frequency dependent on national and regulatory limits
Layer 2 and Layer 3
802.1Q, 802.1D, DHCP Server/client, BootP, PPPoE, LLDP, GRE and IPSec
Network standards
Regulatory Specifications: EN300 328, EN 301 893; CE, IC, FCC
Security
Stateful L2/L3 firewall, IP filtering, NAT, 802.1x, 802.11i, WPA2, Dedicated fulltime WIPS sensor mode, secure guest access captive portal
Data rates supported
802.11b: 1, 2, 5.5 and 11 802.11g/a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48 and and 54 Mbps 802.11n: MCS 0-15 up to 300 Mbps 802.11ac: MCS 0-8 up to 867 Mbps
QoS
WMM, 802.1P, DSCP. Applied per radio, WLAN and user
REGULATORY SPECIFICATIONS
EMC
EN 55022, FCC Part 15 Class B, ICES 003 Class B, EU RoHS Directive 2011/65/EU (EN50581: 2012 Standard), EN 55024: 2003, EN 55024: 2010 + A2, EN 55024: 2010 + A1
Electrical safety
UL EU EN 60950-1 2nd Ed., ANZ RCM
Environmental
FCC 15.247, 15.407
USER ENVIRONMENT
Operating humidity
5% to 90% non-condensing
Operating temperature
32° F to 104° F/0° C to 40° C