Đặc điểm nổi bật

Giải mã logic mờ (Fuzzy logic)
Đọc được tất cả các loại mã vạch 1D chỉ với 1 lần đọc, ngay cả với nhưng mã vạch có chất lượng in kém, bị bẩn, hư hỏng hoặc có đọ tương phản kém.

Tích hợp Bluetooth®
Đảm bảo truyền tải dữ liệu không dây an toàn.

Chức năng cầm quét không dây
Cho phép dữ liệu được truyền theo thời gian thực mà không cần đến cáp, giảm thiểu thời gian sửa chữa do cáp bị hư hỏng.

Thiết kế bền chắc
Cho phép rơi từ độ cao 6.5-ft (2-m) xuống sàn bê tông.

Đạt chuẩn độ kín IP65l
Chống lại tác động của nước và bụi bặm, đem đến độ tin cậy cao trong vận hành ở môi trường khắc nghiệt.

Hỗ trợ đèn LED sáng và tiếp bíp có thể điều chỉnh âm lượng.
Giúp phản hồi chính xác và linh động thông tin về tình trạng mã vạch đã được đọc thành công. Đặc biệt hữu dụng trong môi trường làm việc có độ ồn cao.

Cho phép giao tiếp đa điểm
Cho phép nhiều thiết bị cùng được kết nối đến 1 đế giao tiếp

Tia sáng laser 650-nm
Đem đến cho người dùng nguồn ánh sáng nhìn thấy rõ ràng, giúp người sử dụng đọc dễ dàng và chính xác hơn

Hỗ trợ mã vạch GS1 DataBar
Đảm bảo khả năng tương thích với các mã nổi

Hỗ trợ định dạng dữ liệu tiên tiến
Loại bỏ chi phí cho phần mềm chạy trên máy tính để cấu hình.

Có thể vận hành ở chế độ Batch
Giúp tăng cường khả năng thiết kế ứng dụng linh hoạt

Quản lý thiết bị đọc từ xa

Có thể khám phá, quan sát, nâng cấp thiết bị đọc mã vạch từ xa.

Đặc tính vật lý

Kích thước

7.34 in. L x 4.82 in. W x 2.93 in. D

(18.65 cm H x 12.25 cm W x 7.43 cm D)

Pin

 Pin sạc 2200 mAh Lithium Ion

Màu sắc

Đen sọc vàng

Trọng lượng

14.6 oz. (414 gm)

Đặc tính vận hành

Mẫu quét

Retrocollective

Nguồn sáng

650nm laser diode

Tốc độ q

36 lần quét / s

Giao diện hỗ trợ với Cradle

RS232, Keyboard Wedge, IBM 468X/469X, USB và Synapse

Độ nghiêng

+/- 20o

Độ dốc

+/- 65o

Độ lệch

+/- 50o

Khả năng giải mã

UPC.EAN, UPC.EAN with Supplemental, GS1-128 (formerly UCC/EAN 128), JAN 8 & 13, Code 39,Code 39 Full ASCII, Code 39 Trioptic, Code 128, Code 128 Full

ASCII, Codabar (NW7), Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Code 93, MSI, Code 11, Code 32, Bookland EAN, IATA, GS1DataBar (formerly RSS).

Đặc tính sóng radio

Radio

Bluetooth, Class 2, Version 1.2, Serial port and HID Profiles

Tốc độ truyền dữ liệu

720 kbps

Tầm sóng radio hoạt động

Lên tới 300 ft. (100m) trong điều kiện “line of sight”; trong nhà 100 ft. (33m). Phụ thuộc vào điều kiện môi trường

Đặc tính môi trường

Độ bền cơ học

Cho phép rơi 50 lần từ độ cao 6.5 ft. (2m) xuống sàn bê tông

Nhiệt độ hoạt động

-4˚ to 122˚F (-20˚ to 50˚C)

Nhiệt độ lưu trữ

-40˚ to 140˚F (-40˚ to 60˚C)

Độ kín

Điều chuẩn IP65

Độ ẩm

5% tới 95%

Các tiêu chuẩn

EMI/RFI

EMI/RFI: FCC Part 15 Class B, ICES-003 Class B, European Union EMC Directive, Japan CCI/MITI/Dentori

An toàn laze

IEC825-1 Class