Máy in thẻ nhựa ZXP 3
Dòng máy in trực tiếp lên thẻ nhựa ZXP Series 3 là lựa chọn hàng đầu trong dòng sản phẩm tương đương. Với tiện ích công nghệ in hình ảnh ZRaster và True color với ruy băng ix chất lượng cao. ZXP Series 3 mang đến khả năng in tốc độ cao nhưng chất lượng hình ảnh tuyệt vời. Được thiết kế gọn gàng, dễ sử dụng với đặc tính cơ bản như Load-N-Go (đối với ruy băng) cùng màn hình LCD thao tác thuận tiện, do đó yêu cầu vê huấn luyện có thể giảm tối đa. Dòng máy in này còn mang đến nhiều khả năng in mã hóa tùy chọn như như PC/SC và EMV-mã hóa dữ liệu cho thẻ smart card, thông qua giao tiếp USB hay Ethernet. Máy in có in được trên 1 hoặc 2 mặt với chất lượng màu hình ảnh tuyệt vời hoặc hình đơn sắc cho nhiều ứng dụng khác nhau bao gồm thẻ ID và thẻ Access Control; quà tặng cá nhân, thẻ thành viên và cả các loại thẻ tài chính.
Download File Đính kèm:
Các lợi ích
Công nghệ sử lý hình ảnh ZRaster host-based giúp tăng tốc in và chất lượng hình ảnh.
Thẻ Smart card và thẻ từ được mã hóa phù hợp với nhiêu thị trường và ứng dụng khác nhau.
Ruy băng mới, chất lượng cao được thiết kế để in với tốc độ và chất lượng cao nhất.
Thiết kế khoa học, thân thiện giúp dễ sử dụng, không cần đào tạo nhiều.
Có tùy chọn vỏ hộp khóa, dùng cho các ứng dụng in thẻ tài chính
In trực tiếp lên thẻ, cả đối với thẻ 1 mặt và 2 mặt
Đặc tính vật lý | |
Kích thước | Width: 7.9"/201 mm x Height: 9.3"/236 mm x Depth: 14.5"/368 mm |
Điện áp | 90V~264V AC RMS and 47-63 HZ (50-60 Hz nominal) |
Trọng lượng | 12.2 lbs/5.53 kg (printer only) |
Đặc tính vận hành | |
Độ phân giải | 300dpi |
Chế độ in | In truyền nhiệt |
Tốc độ in tối đa | Có thể diều chỉnh |
Bộ nhớ | 32 MB |
Giao diện đuợc hỗ trợ | USB 2.0 hoặc 10/100 Ethernet (tùy chọn) |
Tùy chọn bộ mã hóa & thông số | Bộ mã hóa—ISO 7811 (mã hóa mới và mã hóa lại, tracks 1, 2, và 3, 30 mil) Smart card—ISO 7816 Combined MIFARE® contactless ISO 14443 and ISO 7816 contact encoder—PC/SC and EMV level 1 compliant |
Thông số chất liệu in | Ruy băng cao cấp ix Series YMCKO: 200 hình/cuộn YMCKOK: 165 hình/cuộn Đơn sắc: đen, xanh da trời, xanh lá cây, vàng, bạc, đỏ. 1000 hình/cuộn; với 850 hình/cuộn KdO: 500 hình/cuộn KrO: 500 hình/cuộn |
Mã vạch in được | Code 39, Code 128 B & C có và không có check digit 2 of 5 Interleaved UPC-A, EAN 8 & EAN 13 PDF417 2-D bar code and other symbologies có thể in qua driver trên Windows TrueType® và các symbologies qua driver của Windows |
Đặc tính môi trường | |
Nhiệt độ bảo quản | 23°F/ -5°C to 158°F/ 70°C |
Nhiệt độ hoạt động | 60°F/15°C to 86°F/ 30°C |