Máy in thẻ nhựa ZXP 8
Máy in thẻ nhựa Zebra công nghệ tiên phong ZXP Series 8 và phần mềm nền ZMotif, giúp tạo ra thẻ in theo yêu cầu với chất lượng hình ảnh hoàn hỏa thỏa mãn các yêu cầu về nhãn hiệu và chất lượng. Để in được chất lượng hình ảnh cực đẹp, máy in sử dụng công nghệ thuật toán in anh mới của Zebra. Tăng khả năng vận hành hiệu quả của doanh nghiệp nhưng không làm giảm chất lượng in qua dòng máy in tốt nhất được cung cấp bởi công nghệ xử lý in 2 mặt của Zebra. Máy in cũng được thiết kế với khả năng linh động tối đa với các tùy chọn mã hóa. Với độ tin cậy cao, máy in ZXP series 8 giúp bạn giảm chi phí đầu tư, sử dụng vì ít phải bảo trì trong quá trình hoạt động. Ngoài ra dòng máy in này còn sử dụng ZMotif dựa trên nền XML giúp dễ dàng tích hợp hệ thống và triển khai nhanh, tiết kiệm chi phí đầu tư.
Download File Đính kèm:
Đặc điểm và lợi ích
Là dòng máy in tiên phong, chất lượng hàng đầu
Tốc độ in cao giúp tăng tốc ROI
Chất lượng hình anh tuyệt hảo, tương đương ảnh chụp
Có khả năng in trên thẻ có bề mặt không bằng phẳng như smart card
Nền phần mềm ZMotif giúp tích hợp dễ dàng và ứng dụng linh hoạt.
Đặc tính vật lý | |
Kích thước | Cao (có khay đựng thẻ): 13.2"/334 mm Rộng: 18.75"/476 mm (có khay đựng thẻ), 30.75"/781 mm ((có khay đựng thẻ và laminator) Sâu: 20.4"/519 mm |
Điện áp | Điện AC 1 pha 100V~240V AC tần số 50-60 HZ |
Trọng lượng | 27.5 lbs/12.5 kg (chỉ máy in); 44 lbs/20 kg (máy in và laminator) |
Đặc tính vận hành | |
Độ phân giải | 304dpi |
Chế độ in | Truyền nhiệt |
Tốc độ in tối đa | Max. một mặt 190 cph Max. 2 mặt 180 cph |
Bộ nhớ | 64 MB |
Giao diện đuợc hỗ trợ | USB 2.0 or Built-in 10/100 Ethernet—optional |
Tùy chọn mã hóa & Thông số | Smart card —ISO 7816 Bộ mã hóa thẻ từ—ISO 7811 và JIS-II Combined MIFARE® ISO 14443 (13.56 MHz) và ISO 7816 contact encoder EMV level 1 certified UHF Gen 2 RFID encoder FeliCa contactless encoder Encoding over Ethernet—yêu cầu ZBR-PS300 Ethernet-to-USB Device Server |
Thống số vật liệu in. | True Colors i Series Ribbon YMCK 4 panel: 625 hình/cuộn YMCKK 5 panel: 500 hình/cuộn YMCUvK 5 panel: 500 hình/cuộn YMCKI 5 panel: 500 hình/cuộn YMCKKI 6 panel: 415 hình/cuộn YMC 3 panel: 800 hình/cuộn Monochome black: 2500 hình/cuộn True Colors i Series Transfer Film Clear and holographic: 1250 single-sided/650 dual-sided thẻ/cuộn True Secure i Series Laminate Chỉ bỏ phần 1.0 mil đầu và cuối thẻ: 625 hình/cuộn Các loại laminate: phía trên rõ, phía dưới rõ, thẻ từ, chữ ký, smart card, và holographic Hình holographic của Hải quan Lamniate có mã hóa của Hải quan |
Thông số bộ laminate | Lamniate 1 hoặc 2 mặt (2 mặt chỉ dùng với máy in 2 mặt) Tốc độ laminate 180 / h GSA FIPS 201 approval Chỉ sử dụng với Zebra True Secure i Series Laminate cho phần đầu và phần cuối được bán riêng lẻ Lamniate có mã hóa của Hải quan |
Đặc tính môi trường | |
Nhiệt độ bảo quản | 23º F/-5º C to 131º F/55º C |
Nhiệt độ hoạt động | 59º F/15º C to 95º F/35º C |