Máy đọc mã vạch DS3508
Dòng máy quét barcode DS3508 Series đem lại khả năng thu thập dữ liệu toàn diện, hiệu quả cao cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt nhất. Được thiết kế với công nghệ tạo ảnh kỹ thuật số mang tính đột phá, dòng máy quét này mang lại khả năng thu thập dữ liệu cực nhanh và chính xác đối với mã vạch 1D và 2D, hình ảnh và nhãn phụ kiện trực tiếp (DPM), đồng thời hỗ trợ nhận dạng IUID (Item Unique Identification - IUID).
DS3508 Series có một số mẫu sản phẩm để đáp ứng các nhu cầu thu thập dữ liệu đa dạng:
DS3508-SR: mã vạch 1D/2D; thu thập/truyền hình ảnh với mã vạch chuẩn
DS3508-HD: mã vạch 1D/2D và được tối ưu hoá để thu thập những mã vạch 2D rất nhỏ, có mật độ cao; thu thập/truyền hình ảnh
DS3508-DP: mã vạch 1D/2D; nhãn DPM; hỗ trợ IUID; thu thập/truyền hình ảnh.
Download File Đính kèm:
Khả năng đọc cả mã vạch 1D và 2D
Tăng năng suất với việc cung cấp một thiết bị có thể đọc tất cả mã vạch theo chuẩn ngành
Bộ xử lý 624 MHz mạnh mẽ, tốc độ chụp cảm biến nhanh và độ rọi xung nhanh đang chờ thẩm định sáng chế
Hiệu quả cao trên mã vạch 1D và 2D, tăng năng suất trên nhiều ứng dụng
Hỗ trợ IUID (chỉ DS3508-DP)
Khả năng hiểu cấu trúc IUID, tự động tách và gửi thông tin yêu cầu tới ứng dụng của bạn
Khả năng thu thập mã vạch mật độ cao (chỉ DS3508-HD)
Tăng năng suất với việc cho phép người dùng đọc mã vạch 2D mật độ cao ngoài các mã vạch theo chuẩn ngành
Khả năng đọc nhiều nhãn DPM (chỉ DS3508-DP)
Nâng cao quy trình chất lượng và cải thiện khả năng truy nguyên trong suốt vòng đời của sản phẩm
Dung sai chuyển động đặc biệt
Cho phép quét mọi mã vạch với tốc độ cao, tăng công suất và năng suất – bất kể ứng dụng
Kiểu định hướng độc đáo
Điểm laze trung tâm sáng đảm bảo quét nhanh, chính xác -- ngay cả dưới ánh sáng mặt trời chói chang
Quét mọi hướng
Tăng tốc thời gian đọc bằng cách loại bỏ nhu cầu xếp hàng mã vạch với dòng quét
Thiết kế bền chắc chịu được nhiều lần rơi từ độ cao 6,5 ft./2 m xuống bê tông
Đảm bảo độ tin cậy tối đa với thời gian không hoạt động do rơi giảm
Kỹ thuật gắn theo chuẩn IP65
Bảo vệ khỏi nước và bụi để có hiệu suất đáng tin cậy trong những điều kiện công nghiệp khắc nghiệt
Khả năng thu thập và truyền hình ảnh tích hợp
Giảm chi phí liên quan đến việc vận hành và bảo trì nhiều thiết bị bằng cách tích hợp công nghệ cần thiết cho việc thu thập và truyền hình ảnh
Nhiều giao diện trên bo mạch chủ và bộ cáp phổ dụng
Đảm bảo kết nối linh hoạt với các máy chủ khác nhau; cho phép nâng cấp dễ dàng máy chủ và thay thế cáp; bảo vệ đầu tư
Đèn LED sáng, âm beep có thể điều chỉnh âm lượng và motor báo rung
Nhiều chế độ xác nhận dành cho phản hồi người dùng tích cực trong môi trường có nhiều tiếng ồn
Định dạng dữ liệu nâng cao
Loại bỏ công việc chỉnh sửa tốn kém đối với phần mềm lưu trữ
Hỗ trợ công cụ cấu hình máy quét 123Scan2
Cho phép thiết lập có tùy chỉnh một cách nhanh chóng và dễ dàng thông qua công cụ phần mềm PC miễn phí, dựa trên wizard
Hỗ trợ RSM (Quản lý Máy quét Từ xa - Remote Scanner Management)
Giảm chi phí CNTT và TCO với việc cho phép quản lý từ một địa điểm tập trung
Đặc tính vật lý | |
Kích thước | 7.34 in. L x 4.82 in. W x 2.93 in. 18.65 cm H x 12.25 cm W x 7.43 cm |
Điện áp và dòng điện | 5 VDC +/- 10% với dòng điện 330 mA |
Màu sắc | Màu vàng kết hợp với đen |
Trọng lượng | 11.85 oz. (336 gram) |
Chế độ cầm tay | Có |
Chế độ rảnh tay | Có |
Nguồn | Nguồn PC/Host hoặc nguồn ngoài |
Đặc tính vận hành | |
Công nghệ | Ảnh số |
Mẫu quét | Mã vạch 1D/2D |
Vùng hình ảnh | Đọc ở chế độ Focus chuẩn: 39.6° H x 25.7°V Đọc ở chế độ Focus High Density: 38.4° H x 24.9° V |
Nguồn sáng | Dạng vùng sáng: 650nm visible laser diode Rọi sáng: 630nm LED |
Tốc độ quét hình | Có thể lập trình để quét với tốc độ 100 in./sec. (2.54m/ sec.) Phụ thuộc vào chất lượng hình ảnh quét. |
Giao diện hỗ trợ | USB, RS-232, RS-485 (IBM 46xx Protocols), Keyboard Wedge |
Độ nghiêng | +/- 360o |
Độ dốc | +/- 60o |
Độ lệch | +/- 60o |
Khả năng giải mã | 1D Barcode: UPC/EAN (UPCA/UPCE/UPCE1/EAN- 8/EAN-13/ JAN-8/JAN-13 plus supplementals, ISBN (Bookland), ISSN, Coupon Code), Code 39 (Standard, Full ASCII, Trioptic), Code 128 (Standard, Full ASCII, UCC/EAN-128, ISBT-128 Concatenated), Code 93, Codabar/NW7, Code 11 (Standard, Matrix 2 of 5), MSI Plessey, I 2 of 5 (Interleaved 2 of 5 / ITF, Discrete 2 of 5, IATA, Chinese 2 of 5), GS1 DataBar (Omnidirectional, Truncated, Stacked, Stacked Omnidirectional, Limited, Expanded, Expanded Stacked, Inverse), Base 32 (Italian Pharmacode) PDF417: PDF417 (Standard, Macro), MicroPDF417 (and variants): (Standard, Macro), Composite Codes (CC-A, CC-B, CC-C) 2D Barcode: TLC-39, Aztec (Standard, Inverse), MaxiCode, DataMatrix/ECC 200 (Standard, Inverse), QR Code (Standard, Inverse, Micro) Postal Codes: U.S. Postnet, U.S. Planet, U.K. Postal, Japan Postal, Australian Postal, Dutch Postal, 4State Postal DPM Marks: Datamatrix, các mã vạch được in trên chất liệu như plastic ,… IUID Support: Hỗ trợ IUID. Khả năng độc và tách các Fields IUID theo yêu cầu ứng dụng |
Đặc tính hình ảnh | |
Các định dạng hình hỗ trợ | Bitmap, JPEG, TIFF |
Tốc độ truyền dữ liệu | USB 2.0: Tốc độ lên tới 12 Megabits/s; RS-232: Tốc độ lên tới 115 kb/s |
Thời gian truyền dữ liệu | Với USB chuẩn ~0.2 giây đối với hình JPEG dạng nén |
Chất lượng hình ảnh | Khi dùng với chế độ Focus: Hình có độ phân giải 130 DPI với kích thước 5.8 x 3.6 in. / 14.6 x 9.1 cm @ 6.6 in. / 16.8 cm. Khi dùng với chế độ High Density: Hình có độ phân giải 370 DPI với kích thước 2.0 x 1.3 in. / 5.1 x 3.3 cm @ 1.5 in. / 3.8 cm. |
Đặc tính môi trường | |
Độ bền cơ học | Cho phép rơi từ độ cao 6.5 ft./2m xuống sàn bê tong |
Độ bền môi trường | Đạt chuẩn IP65 |
Miễn nhiễm ánh sáng xung quanh | Miễn nhiễm độ sáng – 150 ft. nến, (1,600 LUX); Anh sáng mặt trời – 8,000 ft. nến (86,000 LUX) Cực đại – 150 ft. (1,600 LUX) Mercury Vapor – 150 ft.nến (1,600 LUX) Sodium Vapor – 150 ft. nến (1,600 LUX). Miễn nhiễm đối với ánh sán trực tiếp tại văn phòng, cũng như ánh nắng mặt trời thông thường. |
Nhiệt đô lưu trữ | -4° to 122° F/ -20° to 50° C |
Nhiệt độ hoạt động | -40° to 140° F/ -40° to 60° C |
Các tiêu chuẩn | |
An toàn điện | UL60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1, EN 60950-1 / IEC 60950-1 |
An toàn laze | CDRH Class II, IEC Class 2, EN 60825-1, IEC 60825-1, 21CFR1040.10 |
EMI/RFI: | FCC Part 15 Class B, ICES-003 Class B, EN 55022, EN 55024, EN 61000-6-2, AS/NZS 4268:2008, Japan VCCI |
Chuẩn môi trường | Đạt tiêu chuẩn RoHS 2002/95/EEC |