Máy đọc mã vạch Symbol DS9208
Bất cứ khi nào bạn cần đọc mã vạch được in trên nhãn, trên thiết bị di động hoặc trên màn hình điện thoại, với máy đọc mã vạch DS9208, bạn đã sẵn sàng cho công việc đó. Thiết bị được thiết kế đọc được mã vạch 1D hoặc 2D, từ những nhãn in trên sản phẩm trong ngành bán lẻ, đến những nhãn coupon trên mobile, quà tặng mobile, thẻ thành viên, thẻ lên tàu, hay thậm chí cả vé xem nhạc hội. Máy quét mã vạch DS9208 mang đến những đặc thù mà bạn cần thiết để giữ được năng suất làm việc cho công nhân, nhân viên : Tốc độ đọc dẫn đầu trong ngành công nghiệp mã vạch, đọc đơn giản, chính xác, không cần cân chỉnh vị trí đọc mã vạch, chuyển đổi linh hoạt giữa chế độ rảnh tay và cầm tay.
Download File Đính kèm:
Đặc điểm nổi bật
Đọc được mã vạch 1D, 2D và PDF417 trên giấy, điện thoại di động và màn hình máy tính
Đọc được các loại mã vạch trên các loại môi trường; hỗ trợ công nghệ đọc mã vạch mà các khách hàng rất ưa thích – mã vạch điện tử.
Thiết kế đẹp và nhỏ gọn
Sử dụng được cho các môi trường làm việc; là một trong những thiết bị được thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với những nơi làm việc có không gian hẹp.
Chế độ đọc rảnh tay và đọc cầm tay
Với chức năng chuyển đổi qua lại giữa chế độ đọc ranh tay và cầm tay giúp tiết kiệm thời gian; giảm thiểu việc nhấc các món hàng nặng để đọc mã vạch
Chế độ Picklist
Chọn và đọc chỉ một mã vạch từ menu “picklist” — lý tưởng để đọc các mã vạch quá nhỏ
Phân tích giấy phép lái xe (tùy chọn)
Thu thập dữ liệu từ giấy phép lái xe, cho phép kiểm tra nhanh.
Chế độ Multi-code
Cho phép đọc cùng lúc nhiều mã vạch trong một nhóm mã vạch nhưng chỉ chuyển về mã vạch cần thiết đã được lựa chọn trước
Thiết bị đọc mã vạch công nghiệp đầu tiên có màn hình cầu
Giúp cải thiện đáng kể khả năng quét mã vạch bằng cách giảm tối thiểu anh sáng bị mất, và giảm sự phản xạ ánh sáng đến cảm biến hình ảnh.
Hỗ trợ các loại giao tiếp thông dụng
Giúp dễ dàng tích hợp với hệ thống và môi trường làm việc hiện tại và cả tương lai
Cho phép rơi từ độ cao 5 ft./1.5 m
Tăng khả năng sử dụng lâu bền; tránh mẻ và xước mà có thể làm giảm khả năng hoạt động.
Tương thích với ứng dụng 123Scan2 và Remote Scanner Management (RSM)
Giúp giảm thời gian quản lý và chi phí.
Đặc tính vật lý | |
Kích thước | 5.512 in. H x 3.232 in. W x 3.150 in. D 14.0 cm H x 8.21 cm W x 8.0 cm D |
Điện áp và dòng điện | Chế độ nghỉ: 5 ± 10% VDC @ 150ma trung bình Khi đọc mã vạch: 5 ± 10% VDC @ 230ma trung bình |
Trọng lượng | 9.5 oz./269 g |
Nguồn | PC host hoặc nguồn ngoài |
Đặc tính vận hành | |
Công nghệ | Ảnh số |
Mẫu quét | Mã vạch 1D/2D |
Vùng hình ảnh | 46° (H) x 29.5° (V) |
Nguồn sáng | Aiming pattern: 625 nm LED Illumination: 630 nm LEDs |
Giao diện hỗ trợ | USB, RS-232, RS-485 (IBM 46xx Protocols), Keyboard Wedge |
Độ nghiêng | 360o |
Độ dốc | +/- 65o |
Độ lệch | +/- 60o |
1D: UPC/EAN (UPCA/UPCE/UPCE1/EAN-8/EAN-13/JAN-8/JAN-13 plus supplementals, ISBN (Bookland), ISSN, Coupon Code), Code 39 (Standard, Full ASCII, Trioptic, Code 32 (Italian Pharmacode), Code 128 (Standard, Full ASCII, UCC/EAN-128, ISBT-128 Concatenated), Code 93, Codabar/NW7, 2 of 5 (Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, IATA, Chinese 2 of 5, Matrix 2 of 5, Code 11), MSI Plessey, GS1 DataBar (Omnidirectional, Truncated, Stacked, Stacked Omnidirectional, Limited, Expanded, Expanded Stacked) 2D: TLC-39, Aztec (Standard, Inverse), MaxiCode, DataMatrix/ECC 200 (Standard, Inverse), QR Code (Standard, Inverse, Micro) PDF417 (and variants): PDF417 (Standard, Macro), MicroPDF417 (Standard, Macro), Composite Codes (CC-A, CC-B, CC-C) Postal: U.S. Postnet and Planet, U.K. Post, Japan Post, Australian Post, Netherlands KIX Code, Royal Mail 4 State Customer, UPU FICS 4 State Postal, USPS 4CB | |
Khả năng giải mã | Code 39 – 4 mil UPC – 7.8 mil (60%) PDF417 – 5 mil Datamatrix – 7.5 mil QR Code – 7.5 mil |
Đặc tính môi trường | |
Độ bền cơ học | Cho phép rơ từ độ cao 5 ft./1.5 m xuống sàn bê tông |
Độ kín | IP50 |
Độ ẩm | 5% to 85%, không ngưng tụ |
Nhiệt độ hoạt động | 32° F to 104° F (0° C to 40° C) |
Các tiêu chuẩn | |
An toàn điện | UL6950-1, CSA C22.2 No. 60950-1:2nd ed., EN60950-1: 2nd ed. + A11: 2009, IEC60950-1: 2nd ed. |
An toàn laze | IEC / EN 60825-1: 2001 Class 1M LED, EN 62471: 2008, IEC 62471: 2006 |
EMI/RFI: | FCC CFR47 Part 15 Class B: 2007, ICES-003 Issue 4 :2004 Class B, EN 55022: 2006 + A1: 2007, EN 55024: 1998 +A1: 2001 + A2: 2003, AS/NZS CISPR22:2006, VCCI:2007 |
Chuẩn môi trường | Đáp ứng tiêu chuẩn RoHS Directive 2002/95/EC |