Máy đọc mã vạch Symbol DS6708
Máy đọc mã vạch 1D/2D DS6708 của Motorola được thiết kế kết hợp để đọc mã vạch với camera kỹ thuật số, đọc được văn bản với chi phí hợp lý. Thiết bị có thể đọc chính xác mã vạch dạng văn bản, kể cả những văn bản bị mờ. Với khả năng quét đa hướng, tầm quét rộng, thiết bị có thể được sử dụng dễ dàng, tiết kiệm chi phí đào tạo
Download File Đính kèm:
Độ phân giải
1.3-megapixel camera, mã vạch và tài liệu
Các chức năng được kết hợp
Hỗ trợ hầu hết các loại mã vạch 1D, PDF, postal và 2D
RSM (Remote Scanner Management)
Giảm chi phí quản lý IT
Chế độ đọc văn bản cấp tiến
Đảm bảo khả năng đọc văn bản
Thiết kế bền chắc
Cho phép rơi nhiều lần xuống sàn bê tông
Cửa đọc mã vạch đàn hồi, cứng, trong
Giúp khả năng quan sát tốt hơn
Hỗ trợ nhiều giao diện
Đảm bảo tính tương thích trong tương lai
Quét đa hương, tầm quét rộng
Tránh việc phải cân chỉnh vị trí đọc, giảm thời gian, tăng năng suất
Có chế độ rảnh tay (tùy chọn)
Cho phép chuyển qua lại linh hoạt các chế đọc khi cần thiết.
Đặc tính vật lý | |
Kích thước | 6.55 in. H x 4.72 in. L x 2.82 in. W 16.6 cm H x 11.9 cm L x 7.1 cm W |
Điện áp và dòng điện | 5 +/-10%VDC @ 350 mA |
Màu sắc | Trắng hoặc đen |
Trọng lượng | 6.4 oz. (182 g) |
Chế độ cầm tay | Có |
Chế độ rảnh tay | Có |
Nguồn | Nguồn PC/Host hoặc nguồn ngoài |
Đặc tính vận hành | |
Mẫu quét | 1D/2D |
Tầm quét | SR-Loại chuẩn: 34° V x 43° H (Dọc x ngang) DC – Đọc tài liệu: 35° V x 44° H |
Nguồn sáng | 650nm visible laser diode Illumination: 630nm LED |
Độ dốc/Độ lệch/Độ nghiêng | SR – Loại chuẩn: 360°, ±65°, ±60° DC – Loại đọc tài liệu: 360°, ±65°, ±60° |
Khả năng giải mã | UPC/EAN, Code 39, Code 39 Full ASCII, Tri-optic Code 39, RSS variants, UCC/EAN 128, Code 128, Code 128 Full ASCII, Code 93, Codabar (NW1), Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, MSI, Codell, IATA, Bookland EAN, Code 32; PDF417 (and Variants): PDF417, microPDF417 and composite codes;MaxiCode, DataMatrix (ECC 200), and QR Code |
Đặc tính môi trường | |
Độ bền cơ học | Cho phép rơi từ độ cao 6 ft./1.8m xuống sàn bê tong |
Miễn nhiễm ánh sáng xung quanh | Miễn nhiễm ánh sáng thông thường như trong văn phòng |
Nhiệt đô lưu trữ | -40° tới 158° F / -40° tới 70° C |
Nhiệt độ hoạt động | 32° tới 122° F / 0° tới 50° C |
Các tiêu chuẩn | |
An toàn điện | UL6950-1, CSA C22.2 No. 60950-1, EN60950-1 / IEC60950-1 |
An toàn laze | EN60825-1:1994 +A1: 2002 +A2 :2001, IEC60825-1, 21CFR1040.10 and 21CFR1040.11, CDRH Class II, IEC Class 2 |
EMI/RFI: | FCC Part 15 Class B, ICES-003 Class B, CISPR 22, CISPR 24; Medical electrical equipment: EN60601-1-2: 2002 |
Chuẩn môi trường | Đạt tiêu chuẩn RoHS 2002/95/EEC |