Độ phân giải
1.3-megapixel camera, mã vạch và tài liệu

Các chức năng được kết hợp
Hỗ trợ hầu hết các loại mã vạch 1D, PDF, postal và 2D

RSM (Remote Scanner Management)
Giảm chi phí quản lý IT

Chế độ đọc văn bản cấp tiến
Đảm bảo khả năng đọc văn bản

Thiết kế bền chắc
Cho phép rơi nhiều lần xuống sàn bê tông

Cửa đọc mã vạch đàn hồi, cứng, trong
Giúp khả năng quan sát tốt hơn

Hỗ trợ nhiều giao diện
Đảm bảo tính tương thích trong tương lai

Quét đa hương, tầm quét rộng
Tránh việc phải cân chỉnh vị trí đọc, giảm thời gian, tăng năng suất

Có chế độ rảnh tay (tùy chọn)
Cho phép chuyển qua lại linh hoạt các chế đọc khi cần thiết.

Đặc tính vật lý

Kích thước

6.55 in. H x 4.72 in. L x 2.82 in. W

16.6 cm H x 11.9 cm L x 7.1 cm W

Điện áp và dòng điện

5 +/-10%VDC @ 350 mA

Màu sắc

Trắng hoặc đen

Trọng lượng

6.4 oz. (182 g)

Chế độ cầm tay

Chế độ rảnh tay

Nguồn

Nguồn PC/Host hoặc nguồn ngoài

Đặc tính vận hành

Mẫu quét

1D/2D

Tầm quét

SR-Loại chuẩn: 34° V x 43° H (Dọc x ngang)

DC – Đọc tài liệu: 35° V x 44° H

Nguồn sáng

650nm visible laser diode

Illumination: 630nm LED

Độ dốc/Độ lệch/Độ nghiêng

SR – Loại chuẩn: 360°, ±65°, ±60°

DC – Loại đọc tài liệu: 360°, ±65°, ±60°

Khả năng giải mã

UPC/EAN, Code 39, Code 39 Full ASCII, Tri-optic Code 39, RSS variants, UCC/EAN 128, Code 128, Code 128 Full ASCII, Code 93, Codabar (NW1), Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, MSI, Codell, IATA, Bookland EAN, Code 32; PDF417 (and Variants): PDF417, microPDF417 and composite codes;MaxiCode, DataMatrix (ECC 200), and QR Code

Đặc tính môi trường

Độ bền cơ học

Cho phép rơi từ độ cao 6 ft./1.8m xuống sàn bê tong

Miễn nhiễm ánh sáng xung quanh

Miễn nhiễm ánh sáng thông thường như trong văn phòng

Nhiệt đô lưu trữ

-40° tới 158° F / -40° tới 70° C

Nhiệt độ hoạt động

32° tới 122° F / 0° tới 50° C

Các tiêu chuẩn

An toàn điện

UL6950-1, CSA C22.2 No. 60950-1, EN60950-1 / IEC60950-1

An toàn laze

EN60825-1:1994 +A1: 2002 +A2 :2001, IEC60825-1, 21CFR1040.10 and 21CFR1040.11, CDRH Class II, IEC Class 2

EMI/RFI:

FCC Part 15 Class B, ICES-003 Class B, CISPR 22, CISPR 24; Medical electrical equipment: EN60601-1-2: 2002

Chuẩn môi trường

Đạt tiêu chuẩn RoHS 2002/95/EEC