Máy đọc mã vạch LS3408-ER
Máy đọc mã vạch 1D cầm tay LS3408-ER, chuyên sử dụng trong môi trường công nghiệp với điều kiện khắc nghiệt — với khoảng cách đọc khá xa. Thiết bị được thiết kế với tầm đọc rất rộng, khoảng 45 feet.
Với thiết kế chuyên dụng, LS3408-ER là thiết bị đọc mã vạch lý tưởng cho các ứng dụng trong kho bãi, nhà xưởng cần đọc những mã vạch ở khoảng các xa như trên kệ. Thiết bị cũng được được tích hợp nhiều chuẩn giao tiếp, tương thích với hầu hết các loại máy tính.
Download File Đính kèm:
Tầm quét mã vạch linh hoạt 0.25” / 0.64 cm tới 45 ft. / 13.7 m
Thuận lợi đáng kể cho người đọc
Thiết kế công nghiệp (IP65), cho phép rơi từ 6.5 ft. / 2 m xuống sàn bê tông
Giúp đảm bảo thiết bị hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt
Nguồn sáng laser 650-nm
Dễ dàng nhìn thấy và cho độ chính xác cao
Góc quét dạng Dual tự động chuyển
Cho phép đọc nhan, chính xác mã vạch trên menu
Hỗ trợ nhiều khả năng kết nối
Đảm bảo khả năng kết nối linh hoạt, đáp ứng được các nhu cầu kết nối trong tương lai
Định dạng dữ liệu thông minh (ADF)
Tăng khả năng làm việc, giảm chi phí và thời gian cấu hình
Cáp Universal
Giúp thay thế hoạch nâng cấp dễ dàng
Tương thích với GS1 DataBar
Hạn chế chi phí nâng cấp thiết bị
Đặc tính vật lý | |
Kích thước | 7.34 in. H x 4.82 in. W x 2.93 in. D 18.65 cm H x 12.25 cm W x 7.43 cm D |
Điện áp và dòng điện | 4.5 - 14 VDC Dòng điện chế độ chờ: 50 mA |
Màu sắc | Đen sọc vàng |
Trọng lượng | 12.56 oz./356 g |
Chế độ cầm tay | Có |
Nguồn điện | Nguồn từ PC/Host hoặc nguồn ngoài |
Đặc tính vận hành | |
Mẫu quét | Mã vạch 1D |
Tầm quét | 13.72 m |
Nguồn laze | 650nm |
Tốc độ quét | 36 lần / s |
Giao diện đuợc hỗ trợ | RS232, Keyboard Wedge, Wand Emulation, Scanner Emulation, IBM 468X/469X, USB and Synapse |
Độ nghiêng | +/- 10o |
Độ dốc | +/- 65o |
Độ lệch | +/- 60o |
Khả năng giải mã | UPC/EAN, UPC/EAN, GS1-128 (formerly UCC/EAN 128), JAN 8 & 13, Code 39, Code 39 Full ASCII, Code 39 Trioptic, Code 128, Code 128 Full ASCII, Codabar (NW7), Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Code 93, MSI, Code 11, Code 32, Bookland EAN, IATA, GS1DataBar (RSS) |
Đặc tính môi trường | |
Độ bền cơ học | Cho phép rơi nhiều lần từ độ cao 2mm xuống sàn bê tông |
Độ bên môi trường | IP65 |
Miễn nhiễm ánh sáng xung quanh | Không bị ảnh hưởng khi đặt trực tiếp dưới điều kiện ánh sáng của nhà máy và văn phòng bình thường cũng như dưới ánh sáng mặt trời. Trong nhà: 450 ft. nến/4,84 LUX; Ngoài trời: 4,000 ft. nến/43,040 LUX |
Nhiệt độ bảo quản | 40° tới 158° F/-40° tới 70° C |
Nhiệt độ hoạt động | 22° tới 122° F/-30° tới 50° C |
Các tiêu chuẩn | |
An toàn laze | IEC825-1 Class 2 |
EMI/RFI: | FCC Part 15 Class B, ICES-003 Class B, European Union EMC Directive, Japan VCCI/MITI/Dentori |